Điện thoại CSKH: 19008082 - 0886.234.222
CHẤT LƯỢNG HÀNG ĐẦU - PHÁT TRIỂN CHUYÊN SÂU - NÂNG TẦM CAO MỚI
Thời gian làm việc: Khám bệnh: 7h-16h (Thứ 2-Thứ 6), 7h-12h (Sáng thứ 7), trừ nghỉ lễ ----- Tiếp nhận cấp cứu và điều trị nội trú 24/7, kể cả nghỉ lễ
CHẤT LƯỢNG HÀNG ĐẦU - PHÁT TRIỂN CHUYÊN SÂU - NÂNG TẦM CAO MỚI
Thời gian làm việc: Khám bệnh: 7h-16h (Thứ 2-Thứ 6), 7h-12h (Sáng thứ 7), trừ nghỉ lễ
Tiếp nhận cấp cứu và điều trị nội trú 24/7, kể cả nghỉ lễ
Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An > TIN TỨC > Tin y tế > Những điều cần biết về bệnh Cúm mùa

Những điều cần biết về bệnh Cúm mùa

1. Bản chất và  cơ chế lây truyền

 

 

– Cúm mùa là bệnh nhiễm trùng hô hấp cấp tính gây ra bởi vi-rút Influenza (thuộc họ Orthomyxoviridae), chủ yếu là các chủng A và B.

– Đặc điểm Vi-rút: Vi-rút cúm có khả năng biến đổi kháng nguyên (antigenic drift và shift) liên tục. Đây là lý do khiến hiệu quả miễn dịch của năm trước không kéo dài và cần phải cập nhật vắc-xin hàng năm.

– Đường lây truyền: Chủ yếu qua các giọt bắn hô hấp (aerosols và droplets) từ người bệnh khi ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Vi-rút cũng có thể lây lan gián tiếp qua việc chạm vào bề mặt nhiễm vi-rút rồi đưa tay lên mắt, mũi, miệng.

– Thời kỳ ủ bệnh: Khoảng 1 đến 4 ngày. Người bệnh có khả năng lây nhiễm cao nhất trong 3-4 ngày đầu tiên sau khi khởi phát triệu chứng.

2. Nhóm nguy cơ cao và biến chứng tiềm ẩn

Mặc dù phần lớn các ca cúm là nhẹ và tự giới hạn, vi-rút này có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng và thậm chí tử vong ở các nhóm có hệ miễn dịch suy yếu hoặc phản ứng miễn dịch không điển hình:

Nhóm nguy cơ cao:

– Trẻ em dưới 5 tuổi (đặc biệt dưới 2 tuổi).

– Người lớn tuổi (trên 65 tuổi).

– Phụ nữ mang thai (bất kỳ giai đoạn nào).

– Người mắc bệnh mạn tính: Bệnh tim mạch, hô hấp (COPD, hen suyễn), tiểu đường, suy thận, hoặc người có tình trạng suy giảm miễn dịch (HIV/AIDS, sau ghép tạng, đang điều trị hóa trị).

Biến chứng thường gặp

– Viêm phổi: Biến chứng phổ biến và nguy hiểm nhất, có thể do vi-rút cúm trực tiếp hoặc do bội nhiễm vi khuẩn.

– Viêm cơ tim, viêm màng ngoài tim, viêm não.

– Làm trầm trọng thêm các bệnh lý nền (Ví dụ: cơn hen cấp, mất kiểm soát đường huyết).

3. Chiến lược phòng ngừa: Vắc-xin

– Tiêm vắc-xin cúm hàng năm là can thiệp y tế công cộng hiệu quả nhất để giảm thiểu gánh nặng bệnh tật của cúm mùa.

– Cơ sở khoa học: Vắc-xin cúm được thiết kế để tạo ra kháng thể chống lại các chủng vi-rút được dự đoán sẽ lưu hành trong mùa cúm sắp tới (thường là vắc-xin tứ giá chứa 2 chủng A và 2 chủng B).

– Tầm quan trọng của Tiêm chủng Hàng năm: Do sự biến đổi kháng nguyên, kháng thể tạo ra từ vắc-xin năm trước không đủ bảo vệ cho các chủng mới.

– Mục tiêu y tế:

+ Giảm tỷ lệ mắc bệnh.

+ Giảm mức độ nghiêm trọng và tỷ lệ nhập viện.

+ Bảo vệ cộng đồng thông qua miễn dịch bầy đàn (herd immunity), gián tiếp bảo vệ những người không thể tiêm chủng.

+ Khuyến nghị: Tiêm vắc-xin nên được thực hiện vào đầu mùa thu trước khi hoạt động của vi-rút cúm tăng cao.

4. Vai trò của thuốc kháng Vi-rút (Antivirals)

– Đối với những bệnh nhân có nguy cơ cao bị biến chứng, thuốc kháng vi-rút (như Oseltamivir) đóng vai trò điều trị quan trọng.

– Chỉ định: Sử dụng cho các trường hợp được chẩn đoán mắc cúm có nguy cơ cao hoặc khi bệnh có dấu hiệu tiến triển nặng.

– Nguyên tắc: Thuốc kháng vi-rút hoạt động hiệu quả nhất khi được sử dụng trong 48 giờ đầu tiên sau khi khởi phát triệu chứng.

– Lưu ý: Tuyệt đối không tự ý sử dụng kháng sinh để điều trị cúm vì kháng sinh không có tác dụng với vi-rút, mà chỉ được dùng khi có bằng chứng bội nhiễm vi khuẩn.

Các chuyên gia y tế khuyến cáo người dân, đặc biệt là các nhóm nguy cơ, nên chủ động tiêm vắc-xin cúm mùa hàng năm. Đồng thời, tiếp tục thực hiện các biện pháp vệ sinh hô hấp và tay cơ bản để giảm thiểu sự lây lan trong cộng đồng và bảo vệ hệ thống y tế.