Điện thoại CSKH: 19008082 - 0886.234.222
CHẤT LƯỢNG HÀNG ĐẦU - PHÁT TRIỂN CHUYÊN SÂU - NÂNG TẦM CAO MỚI
Thời gian làm việc: Khám bệnh: 7h-16h (Thứ 2-Thứ 6), 7h-12h (Sáng thứ 7), trừ nghỉ lễ ----- Tiếp nhận cấp cứu và điều trị nội trú 24/7, kể cả nghỉ lễ
CHẤT LƯỢNG HÀNG ĐẦU - PHÁT TRIỂN CHUYÊN SÂU - NÂNG TẦM CAO MỚI
Thời gian làm việc: Khám bệnh: 7h-16h (Thứ 2-Thứ 6), 7h-12h (Sáng thứ 7), trừ nghỉ lễ
Tiếp nhận cấp cứu và điều trị nội trú 24/7, kể cả nghỉ lễ
Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An > Đào tạo liên tục > Bệnh viêm cơ tim cấp

Bệnh viêm cơ tim cấp

I. Dấu hiệu nhận biết 

– Đau ngực: Đau nhiều và khu trú nếu có kèm theo viêm màng ngoài tim.

– Khó thở.

– Sốt: sốt cao thường trên 39-41ºC

– Rối loạn nhip tim. Nhịp tim nhanh, chậm, block nhĩ thất…

– Mệt mỏi.

– Triệu chứng của suy tim sung huyết: mệt mỏi, khó thở, giảm khả năng gắng sức.

– Bệnh nhân có thể biểu hiện sốc tim thậm chí tử vong trong một số thể viêm cơ tim nặng và lan tỏa. Một số biểu hiện gợi ý suy tim toàn bộ như: Tụt huyết áp, gan to, phù ngoại vi, tĩnh mạch cổ nổi, tiếng T3, phù phổi.

II. Nguyên nhân/Điều kiện thuận lợi 

– Viêm cơ tim do virus:

– Viêm cơ tim do vi khuẩn.

– Viêm cơ tim do nấm.

– Viêm cơ tim do thuốc.

– Viêm cơ tim do nguyên nhân tự miễn, chính hệ miễn dịch của cơ thể tấn công mô cơ tim lành chứ không phải vi khuẩn,virus…

III. HƯỚNG ĐIỀU TRỊ

3.1. Nguyên tắc điều trị:

– Điều trị theo nguyên nhân.

– Điều trị triệu chứng và hỗ trợ chức năng tim.

– Quản lý nhịp tim và tuần hoàn.

Theo dõi và chăm sóc.

– Dự phòng và theo dõi lâu dài.

– Lối sống và chế độ ăn uống.

3.2. Cụ thể:

– Nhiễm virus (thường gặp nhất): Thường là do virus như virus coxsackie, adenovirus, parvovirus B19, hoặc virus cúm. Việc điều trị chủ yếu tập trung vào giảm viêm và hỗ trợ chức năng tim.

– Nhiễm khuẩn hoặc các tác nhân khác: Nếu viêm cơ tim là do nhiễm khuẩn, điều trị kháng sinh hoặc kháng virus sẽ được chỉ định.

– Thuốc ức chế miễn dịch.

– Thuốc điều trị suy tim.

– Chống đông máu.

IV. Chăm sóc, theo dõi

4.1. Theo dõi và đánh giá lâm sàng thường xuyên

– Theo dõi triệu chứng: Cần chú ý đến các triệu chứng như đau ngực, khó thở, Kiểm tra dấu hiệu sinh tồn: Đo huyết áp, nhịp tim, và nhịp thở thường xuyên, đặc biệt là trong giai đoạn cấp tính, để phát hiện các biến đổi đột ngột.

– Xét nghiệm sinh hóa và điện tim: Kiểm tra mức độ men tim (như troponin), chức năng thận, điện giải và các chỉ số khác để đánh giá mức độ tổn thương và khả năng suy tim.

4.2. Chăm sóc về thuốc men

– Thuốc điều trị suy tim: Dựa vào tình trạng của bệnh nhân, các thuốc như ACE inhibitors, beta-blockers, diuretics hoặc thuốc chống suy tim có thể được sử dụng để giúp tim bơm máu hiệu quả hơn.

– Thuốc giảm viêm: Nếu nguyên nhân viêm cơ tim là do nhiễm virus hoặc do phản ứng miễn dịch, có thể sử dụng corticosteroid hoặc các thuốc ức chế miễn dịch theo chỉ định bác sĩ.

– Thuốc chống đông máu: Nếu có nguy cơ hình thành cục máu đông, thuốc chống đông như heparin hoặc warfarin có thể cần thiết.

– Thuốc chống rối loạn nhịp tim: Nếu bệnh nhân có rối loạn nhịp tim, cần   dùng thuốc điều trị arrhythmia theo chỉ định của bác sĩ.

4.3. Chăm sóc dinh dưỡng

– Chế độ ăn giảm muối: Giảm muối sẽ giúp giảm phù nề và huyết áp cho bệnh nhân, đặc biệt nếu có tình trạng suy tim.

– Chế độ ăn ít chất béo: Hạn chế ăn các thức ăn chứa chất béo bão hòa và cholesterol để giảm gánh nặng cho tim mạch.

– Tăng cường dưỡng chất: Cung cấp đủ vitamin và khoáng chất, đặc biệt là các vitamin nhóm B, kali và magiê để hỗ trợ chức năng cơ tim.

4.4. Hỗ trợ tâm lý

– Giải thích và tư vấn cho bệnh nhân và gia đình.

– Khuyến khích bệnh nhân nghỉ ngơi đầy đủ.

– Hỗ trợ tinh thần.

4.5. Theo dõi và phòng ngừa các biến chứng

 – Phát hiện sớm các dấu hiệu suy tim: Các dấu hiệu như khó thở, phù nề ở chân hoặc bụng, hoặc mệt mỏi quá mức cần được theo dõi để điều trị kịp thời.

 – Rối loạn nhịp tim: Các vấn đề như nhịp tim nhanh hoặc không đều (arrhythmia) có thể xuất hiện trong viêm cơ tim. Đảm bảo theo dõi điện tim thường xuyên và can thiệp khi cần thiết.

– Bảo vệ chức năng thận: Viêm cơ tim có thể gây ảnh hưởng đến thận, đặc biệt nếu có tình trạng suy tim. Việc theo dõi các chỉ số thận (creatinine, độ lọc cầu thận) là cần thiết.

4.6. Hướng dẫn vận động và phục hồi chức năng

 – Hạn chế vận động trong giai đoạn cấp tính.

 – Tăng cường vận động dần dần.

4.7. Quản lý biến chứng lâu dài

– Khám lại định kỳ.

– Xét nghiệm chức năng tim.

 – Hướng dẫn bệnh nhân cách sống khỏe mạnh.

4.8. Giải pháp hỗ trợ thêm (trong trường hợp cần thiết)

– Máy hỗ trợ tuần hoàn.

–  Giải quyết tình trạng nhiễm trùng (nếu có).

– Kháng sinh/kháng virus.

V. DỰ PHÒNG / TÁI KHÁM

1. Theo dõi sức khỏe tim mạch định kỳ:

– Tái khám định kỳ.

– Siêu âm tim.

– Xét nghiệm men tim.

– Điện tâm đồ (ECG).

2. Theo dõi và kiểm soát các yếu tố nguy cơ

– Kiểm soát huyết áp.

– Quản lý cholesterol và mỡ máu: Đảm bảo mức cholesterol trong máu ổn định (cả LDL và triglycerides) giúp ngăn ngừa xơ vữa động mạch và các vấn đề tim mạch khác.

– Điều trị các bệnh lý nền.

3. Chăm sóc lâu dài về lối sống và chế độ dinh dưỡng

– Chế độ ăn uống lành mạnh.

– Lối sống không thuốc lá và hạn chế rượu bia.

– Tập thể dục đều đặn.

4. Điều trị và phòng ngừa rối loạn nhịp tim

– Phòng ngừa rối loạn nhịp tim.

– Kiểm tra thường xuyên ECG.

5. Giải quyết các vấn đề tự miễn hoặc nhiễm trùng (nếu có)

– Điều trị các bệnh lý tự miễn.

– Phòng ngừa nhiễm trùng gan, hoặc vaccine phòng ngừa viêm phổi).

6. Chú ý đến triệu chứng bất thường và các dấu hiệu cảnh báo

– Giáo dục bệnh nhân: Bệnh nhân và gia đình cần được giáo dục về các triệu chứng cảnh báo tái phát viêm cơ tim hoặc các biến chứng, như đau ngực, khó thở, mệt mỏi, phù nề chân, hoặc nhịp tim bất thường. Việc phát hiện sớm có thể giúp can thiệp kịp thời.

– Chú ý đến các dấu hiệu tái phát: Đau ngực, khó thở, hoặc các dấu hiệu bất thường trong nhịp tim là những dấu hiệu cần được kiểm tra ngay lập tức.

7. Khám và điều trị các biến chứng lâu dài

– Suy tim: Viêm cơ tim có thể dẫn đến suy tim sau khi bệnh ổn định. Do đó, bệnh nhân cần được kiểm tra chức năng tim định kỳ và điều trị suy tim nếu phát hiện các dấu hiệu như khó thở, phù nề, hoặc mệt mỏi.

– Thực hiện các xét nghiệm bổ sung: Siêu âm tim, MRI tim, hoặc chụp CT có thể cần thiết để theo dõi các tổn thương lâu dài hoặc sẹo trên cơ tim, đặc biệt nếu có nghi ngờ về suy tim hoặc rối loạn chức năng tim.

8. Tái khám chuyên khoa tim mạch

– Thăm khám với bác sĩ tim mạch: Việc tái khám với bác sĩ tim mạch hoặc chuyên gia về các bệnh lý cơ tim giúp đánh giá sự tiến triển của bệnh và đưa ra các phương pháp điều trị hoặc can thiệp phù hợp.

– Chế độ theo dõi lâu dài: Nếu bệnh nhân có những tổn thương nặng nề hoặc tiến triển thành suy tim, có thể cần điều trị lâu dài và theo dõi thường xuyên để cải thiện chất lượng sống và giảm nguy cơ tử vong.

👉👉Để đặt lịch khám và tìm hiểu thông tin, xin vui lòng liên hệ
🏥 Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An.
🏆 Chất lượng hàng đầu – Phát triển chuyên sâu – Nâng tầm cao mới.
🏥Giấy phép hoạt động số 0188/SYT-GPHĐ
🛤 Địa chỉ: Đại lộ Lê nin, Km5, phường Vinh Phú, Nghệ An.
☎️Số điện thoại đặt lịch khám: 1900.8082 hoặc 0886.234.222
⌚️Thời gian đặt hẹn: 7h – 16h thứ 2 đến thứ 6
🖥Website: https://bvnghean.vn.
https://www.facebook.com/bvhndknghean