Điện thoại CSKH: 19008082 - 0886.234.222
CHẤT LƯỢNG HÀNG ĐẦU - PHÁT TRIỂN CHUYÊN SÂU - NÂNG TẦM CAO MỚI
Thời gian làm việc: Khám bệnh: 7h-16h (Thứ 2-Thứ 6), 7h-12h (Sáng thứ 7), trừ nghỉ lễ ----- Tiếp nhận cấp cứu và điều trị nội trú 24/7, kể cả nghỉ lễ
CHẤT LƯỢNG HÀNG ĐẦU - PHÁT TRIỂN CHUYÊN SÂU - NÂNG TẦM CAO MỚI
CHẤT LƯỢNG HÀNG ĐẦU - PHÁT TRIỂN CHUYÊN SÂU - NÂNG TẦM CAO MỚI
Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An > Bệnh Nội khoa > Bệnh Nội tiết - Chuyển hoá > Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS)

Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS)

Hội chứng buồng trứng đa nang hay còn gọi bằng tên viết tắt tiếng Anh là PCOS. PCOS là một tình trạng ảnh hưởng đến sự cân bằng nội tiết tố và sức khỏe sinh sản của nhiều phụ nữ trên thế giới, với ước tính 5-10% phụ nữ trong độ tuổi sinh sản được chẩn đoán mắc bệnh này.

Để hiểu PCOS, trước tiên chúng ta phải hiểu cấu trúc và chức năng của buồng trứng. Buồng trứng là một cặp cơ quan nhỏ, hình quả hạnh nằm ở hai bên tử cung. Chức năng chính của chúng là sản xuất và giải phóng trứng trong chu kỳ kinh nguyệt. Tuy nhiên, buồng trứng cũng sản xuất các hormone, chẳng hạn như estrogen và progesterone, điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt và đóng một vai trò quan trọng trong sức khỏe sinh sản.

Ở phụ nữ bị PCOS, buồng trứng sản xuất quá nhiều androgen, đó là nội tiết tố nam như testosterone. Sự mất cân bằng nội tiết tố này có thể dẫn đến một loạt các triệu chứng, bao gồm kinh nguyệt không đều, mụn trứng cá, rụng hoặc tăng trưởng tóc, tăng cân và khó mang thai.

Nguyên nhân chính xác của PCOS vẫn chưa được biết, nhưng nghiên cứu cho thấy rằng di truyền, kháng insulin và viêm đều có thể đóng một vai trò nào đó. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng phụ nữ mắc PCOS có nhiều khả năng có tiền sử gia đình mắc bệnh này, cũng như kháng insulin và béo phì.

Kháng insulin xảy ra khi các tế bào của cơ thể trở nên kém đáp ứng với insulin, một loại hormone giúp điều chỉnh lượng đường trong máu. Điều này có thể dẫn đến nồng độ insulin cao trong máu, có thể kích hoạt buồng trứng sản xuất nhiều androgen hơn.

Viêm, là phản ứng tự nhiên của cơ thể đối với nhiễm trùng hoặc chấn thương, cũng có liên quan đến PCOS. Phụ nữ bị PCOS đã được phát hiện có mức độ cao hơn của các dấu hiệu viêm trong máu, điều này có thể góp phần vào sự mất cân bằng nội tiết tố được thấy trong tình trạng này.

Chẩn đoán PCOS thường bao gồm kết hợp khám lâm sàng, xét nghiệm máu và thăm dò hình ảnh. Xét nghiệm máu có thể được sử dụng để đo nồng độ hormone, bao gồm androgen, cũng như nồng độ insulin và glucose. Các nghiên cứu hình ảnh, chẳng hạn như siêu âm, có thể được sử dụng để phát hiện u nang buồng trứng hoặc các bất thường khác.

Điều trị PCOS phụ thuộc vào từng bệnh nhân và các triệu chứng cụ thể của từng cá nhân. Thay đổi lối sống, chẳng hạn như giảm cân và tập thể dục thường xuyên, thường được khuyến nghị để cải thiện độ nhạy insulin và cân bằng hormone. Thuốc cũng có thể được kê toa để điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt, giảm nồng độ androgen hoặc cải thiện khả năng sinh sản.

Điều trị dược lý cho Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS)

Dược lý trị liệu cho PCOS nhằm mục đích quản lý sự mất cân bằng nội tiết tố và rối loạn chức năng chuyển hóa liên quan đến tình trạng này. Sau đây là một số loại thuốc thường được sử dụng cho PCOS:

  1. Thuốc tránh thai đường uống: Thuốc tránh thai đường uống kết hợp (COCs) có chứa estrogen và progestin thường được sử dụng để điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt, giảm nồng độ androgen và cải thiện mụn trứng cá ở phụ nữ mắc PCOS.
  2. Thuốc kháng-Androgen: Những loại thuốc này ngăn chặn tác dụng của androgen trên cơ thể và có thể giúp giảm các triệu chứng của rậm lông và mụn trứng cá ở phụ nữ với PCOS. Thuốc chống androgen thường được sử dụng bao gồm spironolactone và flutamide.
  3. Metformin: Metformin là một loại thuốc uống thường được sử dụng để cải thiện độ nhạy insulin ở phụ nữ mắc PCOS, có thể giúp điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt, giảm nồng độ androgen và cải thiện khả năng sinh sản.
  4. Clomiphene Citrate: Clomiphene citrate là một loại thuốc được sử dụng để gây rụng trứng ở những phụ nữ bị PCOS đang cố gắng thụ thai. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn tác dụng của estrogen trong cơ thể, có thể kích thích giải phóng hormone kích thích nang trứng (FSH) và thúc đẩy rụng trứng.
  5. Letrozole: Letrozole là một loại thuốc khác thường được sử dụng để gây rụng trứng ở phụ nữ mắc PCOS. Nó hoạt động bằng cách giảm lượng estrogen trong cơ thể, có thể kích thích giải phóng FSH và thúc đẩy rụng trứng.
  6. Glucocorticoids: Glucocorticoids đôi khi được sử dụng để làm giảm nồng độ androgen ở phụ nữ bị PCOS đang gặp phải các triệu chứng của rậm lông hoặc mụn trứng cá.
  7. Gonadotropin: Những loại thuốc này được sử dụng để kích thích rụng trứng ở những phụ nữ bị PCOS không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác. Gonadotropin được tiêm và làm việc bằng cách kích thích sự tăng trưởng và phát triển của nang trứng trong buồng trứng.

Điều quan trọng cần lưu ý là chỉ dùng thuốc có thể không đủ để kiểm soát tất cả các triệu chứng của PCOS, và việc thay đổi lối sống như chế độ ăn uống và tập thể dục cũng có thể cần thiết. Việc điều trị PCOS nên được cá nhân hóa dựa trên các triệu chứng, tiền sử bệnh và mục tiêu sinh sản của bệnh nhân, đồng thời phải được quản lý bởi nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe có chuyên môn trong việc quản lý PCOS.

Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) là nguyên nhân hàng đầu gây vô sinh ở nữ giới

Phụ nữ mắc PCOS thường có nồng độ androgen cao (nội tiết tố nam), có thể cản trở việc sản xuất và giải phóng trứng từ buồng trứng. Điều này có thể dẫn đến chu kỳ kinh nguyệt không đều hoặc mất và giảm khả năng sinh sản.

Ngoài ra, phụ nữ mắc PCOS có thể bị kháng insulin, điều đó có nghĩa là các tế bào của cơ thể họ trở nên kém đáp ứng với insulin, dẫn đến nồng độ insulin trong máu cao. Kháng insulin có thể khiến buồng trứng sản xuất nhiều androgen hơn, dẫn đến mất cân bằng nội tiết tố hơn nữa có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.

Điều trị vô sinh liên quan đến PCOS có thể bao gồm các loại thuốc như clomiphene citrate, kích thích rụng trứng, hoặc letrozole, đã được chứng minh là hiệu quả hơn ở phụ nữ mắc PCOS so với clomiphene. Tiêm Gonadotropin, kích thích buồng trứng sản xuất trứng, cũng có thể được sử dụng trong một số trường hợp.

Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) có thể được khuyến nghị cho những phụ nữ bị PCOS không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác. Trong IVF, trứng được lấy từ buồng trứng và thụ tinh với tinh trùng trong phòng thí nghiệm, sau đó được chuyển đến tử cung.

Điều quan trọng cần lưu ý là thay đổi lối sống như giảm cân và tập thể dục thường xuyên cũng có thể cải thiện khả năng sinh sản ở phụ nữ mắc PCOS. Một chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục có thể giúp cải thiện độ nhạy insulin và điều chỉnh nồng độ hormone, dẫn đến cải thiện khả năng sinh sản và sức khỏe tổng thể.

Tóm lại, Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) là một tình trạng bệnh lý phức tạp và nhiều mặt ảnh hưởng đến sự cân bằng nội tiết tố và sức khỏe sinh sản của nhiều phụ nữ trên thế giới. Mặc dù nguyên nhân chính xác của PCOS vẫn chưa được biết, nhưng nghiên cứu cho thấy rằng di truyền, kháng insulin và viêm đều có thể đóng một vai trò nào đó. Điều trị PCOS thường bao gồm sự kết hợp giữa thay đổi lối sống và thuốc, phù hợp với nhu cầu của từng bệnh nhân. PCOS là nguyên nhân hàng đầu gây vô sinh ở phụ nữ. Phụ nữ bị PCOS có thể gặp khó khăn khi mang thai do kinh nguyệt không đều, mất khả năng rụng trứng và mất cân bằng nội tiết tố khác. Điều trị vô sinh liên quan đến PCOS có thể bao gồm thuốc hoặc công nghệ hỗ trợ sinh sản như IVF. Thay đổi lối sống như giảm cân và tập thể dục thường xuyên cũng có thể cải thiện khả năng sinh sản ở phụ nữ mắc PCOS.

Bs.Lê Đình Sáng (Khoa Nội tiết)

TÀI LIỆU THAM KHẢO

  1. Teede, H., Deeks, A., Moran, L., et al. (2010). Assessment and management of polycystic ovary syndrome: Summary of an evidence-based guideline. The Medical Journal of Australia, 192(6), 322-323. doi: 10.5694/j.1326-5377.2010.tb03506.x Link: https://www.mja.com.au/system/files/issues/192_06_150310/tee11015_fm.pdf
  2. Rotterdam ESHRE/ASRM-Sponsored PCOS Consensus Workshop Group. (2004). Revised 2003 consensus on diagnostic criteria and long-term health risks related to polycystic ovary syndrome. Fertility and Sterility, 81(1), 19-25. doi: 10.1016/j.fertnstert.2003.10.004 Link: https://www.fertstert.org/article/S0015-0282(03)01084-4/pdf
  3. Legro, R. S., Arslanian, S. A., Ehrmann, D. A., et al. (2013). Diagnosis and treatment of polycystic ovary syndrome: An Endocrine Society clinical practice guideline. The Journal of Clinical Endocrinology & Metabolism, 98(12), 4565-4592. doi: 10.1210/jc.2013-2350 Link: https://academic.oup.com/jcem/article/98/12/4565/2835078
  4. Goodarzi, M. O., Dumesic, D. A., Chazenbalk, G., et al. (2011). Polycystic ovary syndrome: Etiology, pathogenesis and diagnosis. Nature Reviews Endocrinology, 7(4), 219-231. doi: 10.1038/nrendo.2010.217 Link: https://www.nature.com/articles/nrendo.2010.217
  5. Azziz, R., Carmina, E., Chen, Z., et al. (2016). Polycystic ovary syndrome. Nature Reviews Disease Primers, 2, 16057. doi: 10.1038/nrdp.2016.57 Link: https://www.nature.com/articles/nrdp201657
  6. Yildiz, B. O., Bozdag, G., & Yapici, Z. (2015). Polycystic ovary syndrome and insulin resistance. Metabolic Syndrome and Related Disorders, 13(4), 192-197. doi: 10.1089/met.2014.0159 Link: https://www.liebertpub.com/doi/full/10.1089/met.2014.0159
  7. Franks, S. (2017). Polycystic ovary syndrome. The New England Journal of Medicine, 377(3), 233-241. doi: 10.1056/NEJMcp1610041 Link: https://www.nejm.org/doi/full/10.1056/NEJMcp1610041
  8. Wild, R. A. (2010). Long-term health consequences of PCOS. Human Reproduction Update, 16(3), 231-241. doi: 10.1093/humupd/dmp050 Link: https://academic.oup.com/humupd/article/16/3/231/618220