Điện thoại CSKH: 19008082 - 0886.234.222
CHẤT LƯỢNG HÀNG ĐẦU - PHÁT TRIỂN CHUYÊN SÂU - NÂNG TẦM CAO MỚI
Thời gian làm việc: Khám bệnh: 7h-16h (Thứ 2-Thứ 6), 7h-12h (Sáng thứ 7), trừ nghỉ lễ ----- Tiếp nhận cấp cứu và điều trị nội trú 24/7, kể cả nghỉ lễ
CHẤT LƯỢNG HÀNG ĐẦU - PHÁT TRIỂN CHUYÊN SÂU - NÂNG TẦM CAO MỚI
CHẤT LƯỢNG HÀNG ĐẦU - PHÁT TRIỂN CHUYÊN SÂU - NÂNG TẦM CAO MỚI
Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An > Đào tạo liên tục > Viêm màng não là gì?

Viêm màng não là gì?

Trung tâm Bệnh nhiệt đới, Bệnh viện HNĐK Nghệ An 

Viêm màng não là tình trạng các màng bảo vệ bao quanh não và tủy sống (màng não) bị nhiễm trùng.

I. Dấu hiệu viêm màng não

Có nhiều nguyên nhân gây viêm màng não, mỗi loại sẽ có triệu chứng khác nhau.

1. Các triệu chứng viêm màng não do virus

Viêm màng não do virus ở trẻ sơ sinh có thể khiến trẻ:

  • Biếng ăn, quấy khóc, nôn ói, tiêu chảy, phát ban,…

Ở người lớn, viêm màng não do virus biểu hiện bằng tình trạng:

  • Đau đầu, sốt, cố cứng, buồn nôn, hôn mê,….

2. Các triệu chứng viêm màng não do vi khuẩn

Các triệu chứng viêm màng não do vi khuẩn thường phát triển đột ngột, bao gồm:

  • Sốt, đau đầu, buồn nôn
  • Cổ cứng
  • Buồn ngủ
  • Hôn mê
  • Một số vùng da chuyển màu tím giống vết bầm tím

Viêm màng não do vi khuẩn và virus có thể gây tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Do đó khi thấy xuất hiện các triệu chứng trên, bạn cần đến bệnh viện ngay để được thăm khám và làm xét nghiệm tìm nguyên nhân gây bệnh, từ đó có hướng điều trị đúng đắn.

3. Các triệu chứng viêm màng não do nấm

Triệu chứng mà viêm màng não do nấm gây ra cũng tương tự như biểu hiện thường gặp ở các bệnh lý nhiễm trùng khác:

  • Buồn nôn và nôn ,nhạy cảm với ánh sáng
  • Cứng cổ, sốt, đau đầu
  • Luôn trong trạng thái mệt mỏi
  • Nhầm lẫn hoặc mất phương hướng

4. Các triệu chứng viêm màng não mãn tính

Người bệnh được chẩn đoán viêm màng não mãn tính khi các triệu chứng bệnh kéo dài hơn 4 tuần. Biểu hiện của bệnh tương tự như các dạng cấp tính khác, nhưng thường phát triển chậm hơn.

II. Nguyên nhân gây viêm màng não

Mỗi loại viêm màng não có một nguyên nhân khác nhau, nhưng tất cả đều gây bệnh theo cách giống nhau: vi khuẩn, nấm, virus hoặc ký sinh trùng lây lan trong cơ thể qua đường máu đến màng não.

III. Viêm màng não dẫn tới biến chứng nguy hiểm gì?

Hầu hết bệnh nhân viêm màng não sẽ hồi phục hoàn toàn sau quá trình được điều trị đúng cách. Tuy nhiên, đôi khi bệnh có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng đe dọa tính mạng.

  • Giảm thính lực. 
  • Viêm não. 
  • Động kinh. 
  • Nhiễm trùng huyết.
  • Đột quỵ
  • Tử vong.

IV. Yếu tố nguy cơ của bệnh viêm màng não

Bất kỳ ai cũng có khả năng bị viêm màng não, nhưng bệnh này phổ biến hơn ở các nhóm đối tượng:  

– Có hệ miễn dịch suy giảm

  • HIV/AIDS
  • Rối loạn tự miễn dịch
  • Hóa trị liệu
  • Cấy ghép nội tạng hoặc tủy xương
  • Ung thư
  • Thuốc ức chế miễn dịch

–  Phụ nữ mang thai 

Phụ nữ mang thai có nguy cơ mắc bệnh listeriosis – một bệnh lý nhiễm trùng do vi khuẩn Listeria gây nên. Nguy hiểm hơn, tình trạng nhiễm trùng có thể lây lan sang thai nhi.

– Trẻ nhỏ và người lớn tuổi

– Thường xuyên tiếp xúc với động vật

V. Các xét nghiệm khác cũng có thể được chỉ định để chẩn đoán bệnh

  • Cấy máu xác định vi khuẩn trong máu: Một số loại vi khuẩn như N. meningitidis và S. pneumonia có thể gây nhiễm trùng huyết và viêm màng não. Xét nghiệm cấy máu sẽ giúp xác định trong máu có chứa loại vi khuẩn này hay không.
  • Công thức máu toàn phần: giúp kiểm tra số lượng tế bào hồng cầu và bạch cầu trong máu. Các tế bào bạch cầu có vai trò chống lại nhiễm trùng. Nếu bệnh nhân bị viêm màng não, số lượng bạch cầu thường tăng cao.
  • Chụp X-quang ngực: giúp phát hiện bệnh viêm phổi, bệnh lao hoặc nhiễm trùng nấm. Bệnh có thể xảy ra sau viêm phổi.
  • Chụp CT đầu: cho thấy các vấn đề như áp xe não hoặc hoặc áp lực sọ não. Vi khuẩn có thể lây lan từ xoang sang màng não.

VI. Điều trị hiệu quả bệnh viêm màng não

Bệnh nhân viêm màng não cần nhập viện ngay lập tức để hạn chế nguy cơ tổn thương não và tử vong.

Phương pháp điều trị viêm màng não phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh:

  • Nguyên nhân do vi khuẩn: cần nhập viện ngay lập tức. Việc chẩn đoán và điều trị sớm sẽ giúp ngăn ngừa tổn thương não và tử vong. Viêm màng não do vi khuẩn được điều trị bằng thuốc kháng sinh và steroid tiêm tĩnh mạch. Không có kháng sinh đặc hiệu cho bệnh do vi khuẩn gây ra. Chọn loại thuốc nào phụ thuộc vào loại vi khuẩn gây bệnh.
  • Nguyên nhân do nấm: được điều trị bằng thuốc chống nấm.
  • Nguyên nhân do ký sinh trùng: điều trị chủ yếu là điều trị triệu chứng. Một số trường hợp có thể sử dụng thuốc diệt ký sinh trùng. 
  • Nguyên nhân do virus đa số có thể tự khỏi, một số tác nhân gây bệnh sẽ được điều trị bằng thuốc kháng virus tiêm tĩnh mạch.
  • Viêm màng não mạn tính được điều trị bằng cách giải quyết các nguyên nhân gây bệnh.

VII. Cách phòng ngừa viêm màng não

Để phòng ngừa bệnh viêm màng não, nên giữ ấm, chăm sóc tốt trẻ những lúc thời tiết thay đổi và lúc có dịch cảm cúm; điều trị kịp thời khi trẻ bị viêm mũi họng hoặc viêm tai.

Nếu chẳng may tiếp xúc gần với người bị nhiễm vi trùng não mô cầu, bác sĩ sẽ cho người tiếp xúc thuốc kháng sinh phòng ngừa để giảm khả năng mắc bệnh.

Ngoài ra, tiêm phòng là biện pháp hữu hiệu giúp hạn chế khả năng mắc một số loại viêm màng não do vi trùng. Các loại vaccine có thể ngăn ngừa bệnh bao gồm:

  • Vaccine Haemophilus influenzae tuýp B (Hib)
  • Vaccine phế cầu khuẩn
  • Vaccine não mô khuẩn

Viêm màng não tuy là bệnh lý nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể phòng tránh. Thực hành vệ sinh cá nhân tốt, tránh dùng chung thức ăn, đồ uống và vật dụng cá nhân với người bị bệnh, đặc biệt tiêm đủ mũi vaccine ngừa bệnh,… là những cách giúp ngăn ngừa bệnh hiệu quả.