Điện thoại CSKH: 19008082 - 0886.234.222
CHẤT LƯỢNG HÀNG ĐẦU - PHÁT TRIỂN CHUYÊN SÂU - NÂNG TẦM CAO MỚI
Thời gian làm việc: Khám bệnh: 7h-16h (Thứ 2-Thứ 6), 7h-12h (Sáng thứ 7), trừ nghỉ lễ ----- Tiếp nhận cấp cứu và điều trị nội trú 24/7, kể cả nghỉ lễ
CHẤT LƯỢNG HÀNG ĐẦU - PHÁT TRIỂN CHUYÊN SÂU - NÂNG TẦM CAO MỚI
CHẤT LƯỢNG HÀNG ĐẦU - PHÁT TRIỂN CHUYÊN SÂU - NÂNG TẦM CAO MỚI
Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An > GIỚI THIỆU > Khoa Phòng > Khoa Giải phẫu bệnh

Khoa Giải phẫu bệnh

  1. I. Giới thiệu chung

Khoa Giải phẫu bệnh thuộc Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An là một trong những khoa cận lâm sàng đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán và hỗ trợ điều trị bệnh nhân. Được thành lập từ năm 1962, khoa đã trải qua gần sáu thập kỷ phát triển không ngừng, từ những ngày đầu thành lập với cơ sở vật chất và nhân lực hạn chế, cho đến nay đã trở thành một đơn vị y tế uy tín, có tầm ảnh hưởng rộng rãi trong và ngoài tỉnh Nghệ An.

Vị trí: Khu nhà D – Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An

Điện thoại liên hệ: 0379.779.348

Đội ngũ nhân sự của khoa bao gồm 14 cán bộ, nhân viên với trình độ chuyên môn cao và giàu kinh nghiệm. Cơ cấu nhân lực gồm:

  • Phụ trách khoa: BSCKI. Lê Văn Hưng
  • Kỹ thuật viên trưởng: CN. Bùi Ngọc Hiếu
  • BSCK II: Nguyễn Tài Tiến
  • BSCK I: Đinh Thị Thùy
  • BSCK I: Nguyễn Thị Phương Thảo
  • CNXN: Phan Thị Trang
  • CĐXN: Biện Văn Giáp
  • CĐXN: Trần Thị Chín
  • CĐXN: Phạm Thị Lý
  • CĐXN: Nguyễn Thị Thúy Vân
  • ĐDCKI: Nguyễn Quốc Trường
  • CĐĐD: Nguyễn Ngọc Tân
  • CĐĐD: Ngô Thế Lực
  • CĐĐD: Lê Thanh Tài
    II. Lịch sử hình thành và phát triển

Khoa Giải phẫu bệnh được thành lập vào năm 1962 với tên gọi ban đầu là Phòng Giải phẫu bệnh. Người đầu tiên giữ chức vụ trưởng phòng là Y sĩ Phan Sỹ Kỷ, người đã đặt nền móng cho sự phát triển của khoa trong những năm đầu. Từ năm 1969 đến năm 1972, bác sĩ Đỗ Ngọc Tuân tiếp quản vị trí trưởng phòng, kế tiếp là bác sĩ Đỗ Quốc Uy từ năm 1972 đến năm 1984. Trong giai đoạn từ 1985 đến 1992, bác sĩ Nguyễn Đình Lân đã giữ quyền trưởng khoa và tiếp tục phát triển khoa trước khi bác sĩ Đỗ Quốc Uy trở lại điều hành từ năm 1993 đến tháng 5 năm 2008. Từ năm 2008 đến 2013, bác sĩ Trần Mậu Hóa đảm nhiệm vai trò trưởng khoa, sau đó là bác sĩ CKII Nguyễn Tài Tiến từ năm 2013 đến 2022. Hiện nay, từ năm 2023, khoa đang được dẫn dắt bởi bác sĩ CKI Lê Văn Hưng.

Trải qua gần sáu thập kỷ, khoa Giải phẫu bệnh đã phát triển từ một phòng nhỏ với những thiết bị thô sơ trở thành một đơn vị chuyên môn có trang thiết bị hiện đại, đội ngũ nhân sự chất lượng cao và quy trình chẩn đoán đạt chuẩn. Sự nỗ lực không ngừng của các thế hệ cán bộ nhân viên đã giúp khoa ngày càng khẳng định vị thế của mình trong hệ thống y tế tỉnh Nghệ An và khu vực Bắc Trung Bộ.

III. Chức năng nhiệm vụ

Khoa Giải phẫu bệnh được tổ chức thành ba bộ phận chuyên môn chính: tế bào học, mô bệnh học và đại thể. Mỗi bộ phận đều có vai trò và nhiệm vụ riêng, cùng hợp tác để đảm bảo chất lượng dịch vụ y tế tốt nhất. Bộ phận tế bào học chịu trách nhiệm xét nghiệm tế bào học thông qua phương pháp chọc hút tế bào bằng kim nhỏ, và xét nghiệm các loại dịch. Bộ phận mô bệnh học thực hiện các xét nghiệm mô bệnh học thường quy, bao gồm cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm các bệnh phẩm sinh thiết, cũng như xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng phương pháp cắt lạnh. Bộ phận đại thể quản lý phòng bảo quản tử thi và nhà tang lễ.

Với vai trò là một khoa cận lâm sàng, Khoa Giải phẫu bệnh đảm nhận nhiều chức năng và nhiệm vụ quan trọng, góp phần không nhỏ vào việc nâng cao chất lượng chẩn đoán và điều trị tại bệnh viện. Các chức năng nhiệm vụ chính của khoa bao gồm:

  1. Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học và tế bào học: Đây là nhiệm vụ trọng tâm của khoa, giúp cung cấp các kết quả xét nghiệm chính xác và kịp thời, hỗ trợ đắc lực cho quá trình chẩn đoán và điều trị của các bác sĩ lâm sàng. Các xét nghiệm mô bệnh học và tế bào học được thực hiện bởi đội ngũ bác sĩ, kỹ thuật viên có trình độ chuyên môn cao, đảm bảo độ chính xác và tin cậy của kết quả.
  2. Nghiên cứu khoa học: Khoa thường xuyên tham gia thực hiện các đề tài nghiên cứu khoa học cấp cơ sở, cấp tỉnh. Những nghiên cứu này không chỉ nâng cao trình độ chuyên môn của đội ngũ nhân viên mà còn đóng góp vào sự phát triển chung của ngành y tế, đặc biệt là trong lĩnh vực giải phẫu bệnh.
  3. Đào tạo và tập huấn: Với vai trò là đơn vị chuyên môn hàng đầu trong lĩnh vực giải phẫu bệnh, khoa thường xuyên tham gia công tác đào tạo, tập huấn cho các cán bộ y tế, sinh viên, học viên thực tập. Điều này giúp truyền đạt kinh nghiệm, kiến thức chuyên môn cho các thế hệ sau, đồng thời nâng cao chất lượng nguồn nhân lực cho ngành y tế.
  4. Chỉ đạo tuyến và chuyển giao kỹ thuật: Khoa Giải phẫu bệnh có nhiệm vụ chỉ đạo tuyến dưới, chuyển giao kỹ thuật và hỗ trợ các cơ sở y tế cấp dưới về chuyên ngành giải phẫu bệnh. Điều này giúp nâng cao năng lực chẩn đoán của các đơn vị y tế trong khu vực, góp phần cải thiện chất lượng dịch vụ y tế tại các tuyến cơ sở.
  5. Các kỹ thuật cao, chuyên sâu đã triển khai

Khoa Giải phẫu bệnh đã và đang triển khai nhiều kỹ thuật cao, chuyên sâu, nhằm đáp ứng nhu cầu chẩn đoán và điều trị ngày càng cao của bệnh nhân. Các kỹ thuật này bao gồm:

  1. Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học:
  • Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA): Đây là một kỹ thuật quan trọng trong việc chẩn đoán các khối u, hạch, và các tổn thương khác. Kỹ thuật FNA giúp phát hiện sớm các bệnh lý nghiêm trọng, đặc biệt là ung thư, từ đó đưa ra các phương án điều trị kịp thời.
  • Nhuộm Papanicolaou: Kỹ thuật này được sử dụng trong sàng lọc và chẩn đoán sớm ung thư cổ tử cung. Đây là một trong những phương pháp chẩn đoán tế bào học phổ biến và hiệu quả nhất, giúp giảm tỷ lệ tử vong do ung thư cổ tử cung.
  • Xét nghiệm tế bào học từ dịch cơ thể: Các dịch như máu, nước tiểu, dịch khớp, nước não tủy, dịch màng bụng, màng phổi, màng tim đều được xét nghiệm kỹ lưỡng. Kết quả xét nghiệm này cung cấp thông tin quan trọng về tình trạng bệnh lý của bệnh nhân, hỗ trợ bác sĩ đưa ra chẩn đoán chính xác và điều trị hiệu quả.
  1. Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học:
  • Sinh thiết: Khoa thực hiện xét nghiệm sinh thiết giúp xác định tính chất của các khối u và tổn thương. Kỹ thuật sinh thiết là một công cụ quan trọng trong việc chẩn đoán các bệnh lý ung thư và các bệnh lý khác liên quan đến mô.
  • Nhuộm Hematoxylin Eosin, PAS, Giemsa: Các phương pháp nhuộm này được sử dụng để chẩn đoán mô bệnh học, giúp xác định các bệnh lý khác nhau ở cấp độ vi thể. Đây là các kỹ thuật chuẩn mực trong giải phẫu bệnh, giúp phân tích và đánh giá các tổn thương mô một cách chi tiết.
  1. Sinh thiết tức thì bằng phương pháp cắt lạnh:
  • Phương pháp cắt lạnh là một kỹ thuật xét nghiệm mô bệnh học nhanh, thường được áp dụng trong phẫu thuật. Trong quá trình phẫu thuật, phẫu thuật viên sẽ lấy một phần hoặc toàn bộ khối u và chuyển đến khoa Giải phẫu bệnh. Các bác sĩ giải phẫu bệnh sau đó tiến hành cắt bệnh phẩm trên máy cắt lạnh để làm tiêu bản. Dựa vào tiêu bản này, các bác sĩ có thể chẩn đoán xác định tình trạng của tổn thương (có ung thư hay không, loại mô học…) trong vòng 10-15 phút. Kết quả này giúp phẫu thuật viên đưa ra các quyết định xử lý kịp thời, chẳng hạn như cắt bỏ rộng rãi hoặc bảo tồn, nạo vét hạch… Điều này giúp bệnh nhân tránh được các cuộc phẫu thuật lặp lại, giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả điều trị.
    IV. Các kỹ thuật sắp triển khai

Để không ngừng nâng cao chất lượng dịch vụ và đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng cao, Khoa Giải phẫu bệnh đã đặt ra mục tiêu phát triển và triển khai thêm nhiều kỹ thuật mới. Những kỹ thuật này không chỉ giúp tăng cường năng lực chẩn đoán mà còn mở ra nhiều hướng đi mới trong điều trị bệnh nhân:

  1. Mở rộng xét nghiệm tế bào học và sinh thiết kim: Trong thời gian tới, khoa sẽ tiếp tục mở rộng các kỹ thuật này để phục vụ chẩn đoán các khối u và tổn thương một cách hiệu quả hơn. Điều này không chỉ giúp phát hiện bệnh sớm mà còn giảm thiểu rủi ro cho bệnh nhân khi thực hiện các thủ thuật xâm lấn.
  2. Nghiên cứu các bệnh lý ghép tạng: Khoa dự kiến tập trung nghiên cứu các bệnh lý liên quan đến ghép tạng như gan, thận, tim, phổi… Việc phát triển các kỹ thuật chẩn đoán và điều trị các bệnh lý ghép tạng sẽ giúp nâng cao hiệu quả điều trị và chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
  3. Chuyên sâu về giải phẫu bệnh của hệ thần kinh, tiêu hóa, nội tiết và xương-phần mềm: Các lĩnh vực này sẽ được đầu tư phát triển mạnh mẽ, nhằm đưa khoa Giải phẫu bệnh trở thành trung tâm chuyên sâu hàng đầu trong khu vực. Việc nghiên cứu và chẩn đoán các bệnh lý phức tạp liên quan đến các hệ cơ quan này sẽ góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe toàn diện cho bệnh nhân.
  4. Nhuộm hóa mô miễn dịch (IHC), lai tại chỗ (ISH), lai tại chỗ mẫu dò bạc (SISH), Miễn dịch huỳnh quang, nhuộm hóa mô miễn dịch nhiều thông số: Các xét nghiệm này đều đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán bệnh cấp độ phân tử: Các marker protein được xác định qua IHC có thể giúp chẩn đoán, tiên lượng bệnh, và hướng dẫn điều trị, ISH được sử dụng để phát hiện đột biến gene, nhiễm sắc thể bất thường, hoặc sự biểu hiện của RNA (như mRNA) trong ung thư và các bệnh lý di truyền, IF thường được dùng trong nghiên cứu sinh học tế bào và bệnh học, để đánh giá sự phân bố không gian của các protein, chẳng hạn như protein bề mặt tế bào, protein trong màng nhân, hoặc protein trong ty thể. Các kỹ thuật này giúp cá nhân hóa liệu pháp điều trị, đặc biệt trong các bệnh lý như ung thư.
  5. Chẩn đoán và hội chẩn giải phẫu bệnh từ xa: Với sự phát triển của công nghệ, khoa Giải phẫu bệnh dự kiến triển khai hệ thống y học từ xa. Hệ thống này cho phép các bác sĩ giải phẫu bệnh có thể chẩn đoán và hội chẩn từ xa với các đồng nghiệp trong và ngoài nước. Điều này không chỉ giúp nâng cao khả năng chẩn đoán mà còn mở rộng khả năng hợp tác, học hỏi kinh nghiệm từ các chuyên gia quốc tế, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế tại địa phương.
  6. Chẩn đoán giải phẫu bệnh sử dụng trí tuệ nhân tạo AI: có khả năng phân tích hình ảnh y tế và dữ liệu một cách nhanh chóng và chính xác. Các hệ thống AI có thể được đào tạo trên hàng triệu hình ảnh bệnh lý để nhận diện các đặc điểm của bệnh lý, chẳng hạn như:
  • Phát hiện tế bào bất thường hoặc tế bào ung thư trong mẫu mô.
  • Phân tích mô học của các khối u, giúp phân loại chính xác loại ung thư.
  • Đo lường và định lượng các đặc điểm mô học như mật độ tế bào, kích thước nhân tế bào, tỷ lệ tăng sinh.
  • Xác định các marker sinh học và tình trạng miễn dịch của khối u (thông qua các kỹ thuật nhuộm IHC hoặc ISH).
    V. Các thành tích nổi bật

Khoa Giải phẫu bệnh đã đạt được nhiều thành tích nổi bật trong suốt quá trình hoạt động. Những thành tích này không chỉ khẳng định vị thế của khoa trong hệ thống y tế mà còn là nguồn động lực to lớn để khoa tiếp tục phấn đấu, phát triển. Khoa đã triển khai thành công nhiều kỹ thuật mới, tiên tiến, góp phần nâng cao chất lượng chẩn đoán và điều trị bệnh nhân. Đồng thời, khoa cũng đã tham gia vào nhiều công trình nghiên cứu khoa học, đóng góp vào sự phát triển của ngành y tế. Trong suốt gần sáu thập kỷ hoạt động, khoa đã nhận được nhiều giải thưởng và bằng khen của các cấp lãnh đạo, khẳng định sự cống hiến và nỗ lực không ngừng của đội ngũ cán bộ nhân viên:

Bằng khen của Bộ Y tế về thành tích chống dịch Covid-19

Bằng khen của chủ tịch UBND tỉnh các năm 2019, 2020

Giấy khen của Sở Y tế năm 2022

Những thành tựu này không chỉ là niềm tự hào của khoa mà còn là động lực để khoa tiếp tục phấn đấu, nâng cao chất lượng dịch vụ và chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

VI. Tham gia các hoạt động phong trào của bệnh viện

Ngoài các hoạt động chuyên môn, Khoa Giải phẫu bệnh còn tích cực tham gia các hoạt động phong trào do bệnh viện tổ chức. Các hoạt động văn nghệ, thể thao, và các chương trình thiện nguyện đều có sự tham gia nhiệt tình của cán bộ nhân viên khoa, góp phần tạo nên môi trường làm việc tích cực, gắn kết và thân thiện trong toàn thể bệnh viện. Việc tham gia các hoạt động phong trào không chỉ giúp xây dựng một môi trường làm việc đoàn kết, hòa đồng mà còn tạo điều kiện cho các cán bộ nhân viên khoa rèn luyện sức khỏe, nâng cao đời sống tinh thần, từ đó cống hiến nhiều hơn cho công việc.

Khoa Giải phẫu bệnh đã, đang và sẽ tiếp tục phát huy truyền thống, nỗ lực phấn đấu để trở thành một trong những khoa hàng đầu về giải phẫu bệnh, không chỉ trong bệnh viện mà còn trong cộng đồng y khoa khu vực. Sự phát triển của khoa không chỉ là kết quả của quá trình làm việc chăm chỉ và tận tâm của đội ngũ cán bộ nhân viên mà còn là minh chứng cho tầm nhìn chiến lược, sự lãnh đạo sáng suốt của các thế hệ lãnh đạo khoa.