Điện thoại CSKH: 19008082 - 0886.234.222
CHẤT LƯỢNG HÀNG ĐẦU - PHÁT TRIỂN CHUYÊN SÂU - NÂNG TẦM CAO MỚI
Thời gian làm việc: Khám bệnh: 7h-16h (Thứ 2-Thứ 6), 7h-12h (Sáng thứ 7), trừ nghỉ lễ ----- Tiếp nhận cấp cứu và điều trị nội trú 24/7, kể cả nghỉ lễ
CHẤT LƯỢNG HÀNG ĐẦU - PHÁT TRIỂN CHUYÊN SÂU - NÂNG TẦM CAO MỚI
CHẤT LƯỢNG HÀNG ĐẦU - PHÁT TRIỂN CHUYÊN SÂU - NÂNG TẦM CAO MỚI
Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An > Chất lượng bệnh viện > Nhân ngày Gây mê thế giới 16/10: Nhìn lại các dấu mốc phát triển của Ngành Gây mê Hồi sức

Nhân ngày Gây mê thế giới 16/10: Nhìn lại các dấu mốc phát triển của Ngành Gây mê Hồi sức

Ngày 16 tháng 10 năm 1846 đánh dấu một bước ngoặt trong lịch sử y học. Tại một phòng mổ nhỏ của Bệnh viện Đa khoa Massachusetts ở Boston, bác sĩ nha khoa William T.G. Morton đã thực hiện một cuộc cách mạng. Ông sử dụng ether để gây mê cho một bệnh nhân, cho phép bác sĩ phẫu thuật John Collins Warren loại bỏ một khối u mà không gây đau đớn. Sau ca phẫu thuật, Warren đã thốt lên: “Thưa các quý ông, đây không phải là lừa bịp.” Và thế là kỷ nguyên gây mê hiện đại bắt đầu.

Ngày nay, sự kiện này được kỷ niệm hàng năm vào ngày 16 tháng 10, được gọi là “Ngày Gây mê Thế giới”. Khởi xướng bởi Hiệp hội Gây mê Thế giới (WFSA) vào năm 2013, ngày này không chỉ là dịp để nhìn lại quá khứ mà còn là cơ hội để nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của gây mê an toàn và vai trò quan trọng của các bác sĩ gây mê trong hệ thống y tế toàn cầu.

Ngày 16.10 hàng năm được chọn là “Ngày gây mê thế giới”

Nhưng hành trình đến với khoảnh khắc đột phá năm 1846 và những tiến bộ sau đó là một câu chuyện dài, đầy rẫy những thử nghiệm, sai lầm và đôi khi cả bi kịch. Hãy cùng khám phá dòng chảy thời gian của chuyên ngành gây mê hồi sức, từ những khám phá tình cờ đến những đổi mới có chủ đích.

Khởi đầu với Khí Cười (1772-1844):

Câu chuyện bắt đầu vào năm 1772, khi Joseph Priestley, một nhà hóa học và thần học người Anh, phát hiện ra nitrous oxide, sau này được biết đến với cái tên thân mật “khí cười”. Mặc dù Priestley không nhận ra tiềm năng y học của khí này, nhưng khám phá của ông đã mở đường cho những nghiên cứu sau này.

Năm 1800, Sir Humphry Davy, một nhà hóa học trẻ tuổi làm việc tại Viện Pneumatic ở Bristol, Anh, đã thử nghiệm nitrous oxide trên chính mình. Ông nhận thấy khí này không chỉ gây ra cảm giác phấn khích mà còn có tác dụng giảm đau. Davy đã đề xuất sử dụng nó trong phẫu thuật, nhưng ý tưởng này đã không được chú ý trong nhiều thập kỷ.

Bước tiến đột phá đến từ lĩnh vực nha khoa. Năm 1844, nha sĩ Horace Wells chứng kiến một buổi biểu diễn về tác dụng của khí cười tại một hội chợ ở Hartford, Connecticut. Ông nhận thấy rằng một người đàn ông sau khi hít khí cười đã vô tình làm bị thương chân mình nhưng không cảm thấy đau đớn. Wells đã thử nghiệm khí này trong việc nhổ răng và tin rằng mình đã tìm ra giải pháp cho vấn đề đau đớn trong phẫu thuật.

Kỷ nguyên Ether (1842-1846):

Trong khi Wells đang thử nghiệm với khí cười, một bác sĩ khác ở Georgia tên là Crawford Long đã bắt đầu sử dụng ether trong các ca phẫu thuật nhỏ từ năm 1842. Tuy nhiên, Long đã không công bố kết quả của mình cho đến nhiều năm sau.

Sự kiện then chốt xảy ra vào ngày 16 tháng 10 năm 1846, khi William T.G. Morton, một học trò cũ của Wells, đã thực hiện ca gây mê công khai đầu tiên bằng ether tại Bệnh viện Đa khoa Massachusetts. Sự thành công của Morton đã nhanh chóng lan truyền và ether trở thành phương pháp gây mê chủ yếu trong vài thập kỷ tiếp theo.

Sự ra đời của Chloroform và những Tiến bộ Tiếp theo (1847-1920):

Năm 1847, bác sĩ sản khoa người Scotland James Young Simpson đã giới thiệu chloroform như một chất gây mê thay thế. Chloroform nhanh chóng trở nên phổ biến, đặc biệt trong lĩnh vực sản khoa, và được sử dụng rộng rãi cho đến đầu thế kỷ 20.

Những tiến bộ quan trọng khác trong giai đoạn này bao gồm:

  • 1891: Heinrich Dreser tổng hợp aspirin, một loại thuốc giảm đau quan trọng.
  • 1920: Arthur Guedel phát triển thang đánh giá độ sâu gây mê, giúp các bác sĩ gây mê kiểm soát tốt hơn quá trình gây mê.

Thời đại Hiện đại của Gây mê (1942-2000):

Năm 1942 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng khi Harold Griffith và Enid Johnson giới thiệu curare làm thuốc giãn cơ trong gây mê. Điều này cho phép thực hiện các ca phẫu thuật phức tạp hơn với ít biến chứng hơn.

Những cột mốc quan trọng khác trong giai đoạn này bao gồm:

  • 1951: John Bonica thành lập phòng khám đau đầu tiên, mở đường cho chuyên ngành quản lý đau.
  • 1960: Sự phát triển của máy thở và máy gây mê hiện đại, cải thiện đáng kể an toàn trong gây mê.
  • 1963: Edmond I Eger II giới thiệu khái niệm MAC (Minimum Alveolar Concentration), một tiêu chuẩn quan trọng để đo lường hiệu quả của thuốc gây mê hít.
  • 1970: Phát triển kỹ thuật gây tê ngoài màng cứng trong sản khoa, cải thiện đáng kể trải nghiệm sinh nở.
  • 1980: Giới thiệu propofol, một thuốc gây mê tĩnh mạch quan trọng, cải thiện quá trình hồi tỉnh sau gây mê.
  • 1985: Pulse oximetry trở thành tiêu chuẩn theo dõi trong gây mê, giúp phát hiện sớm tình trạng thiếu oxy.
  • 1990: Phát triển các kỹ thuật gây mê và hồi sức trong phẫu thuật tim mạch phức tạp.

Gây mê trong Kỷ nguyên Số (2000-hiện tại):

Bước sang thế kỷ 21, chuyên ngành gây mê hồi sức tiếp tục phát triển với sự hỗ trợ của công nghệ hiện đại:

  • 2000: Ứng dụng rộng rãi của siêu âm trong gây tê vùng, cải thiện độ chính xác và an toàn.
  • 2010: Phát triển các thuật toán và trí tuệ nhân tạo trong quản lý gây mê, hỗ trợ ra quyết định lâm sàng.
  • 2020: Ứng dụng telemedicine và remote monitoring trong gây mê và hồi sức, đặc biệt quan trọng trong bối cảnh đại dịch COVID-19.

Nhìn về tương lai, có thể kỳ vọng vào những tiến bộ hơn nữa trong lĩnh vực gây mê cá nhân hóa, sử dụng dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo để tối ưu hóa quá trình gây mê cho từng bệnh nhân.

Ngày Gây mê Thế giới không chỉ là dịp để tôn vinh những người tiên phong đã mở đường cho chuyên ngành này, mà còn là cơ hội để nhìn nhận vai trò quan trọng của các bác sĩ gây mê trong y học hiện đại. Từ việc đảm bảo an toàn trong phòng mổ đến quản lý đau sau phẫu thuật và chăm sóc tích cực, các bác sĩ gây mê đóng vai trò then chốt trong việc cải thiện kết quả điều trị và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Hành trình của chuyên ngành gây mê hồi sức là minh chứng cho sức mạnh của sự đổi mới, lòng dũng cảm và sự kiên trì trong y học. Từ những khám phá ban đầu về các chất gây mê đến việc áp dụng công nghệ tiên tiến trong thực hành lâm sàng hiện đại, chuyên ngành này đã và đang tiếp tục cách mạng hóa cách thức thực hiện phẫu thuật và chăm sóc bệnh nhân. Với những thách thức mới trong tương lai, tinh thần đổi mới và cam kết không ngừng cải thiện an toàn bệnh nhân sẽ tiếp tục thúc đẩy sự phát triển của chuyên ngành gây mê hồi sức, đóng góp vào sự tiến bộ của y học toàn cầu.

Ths.Bs Lê Đình Sáng (Dịch và biên tập)

TÀI LIỆU THAM KHẢO

  1. Eger II, E. I., Saidman, L. J., & Westhorpe, R. N. (2013). The Wondrous Story of Anesthesia. Springer.
  2. Dormandy, T. (2006). The Worst of Evils: The Fight Against Pain. Yale University Press.
  3. Sykes, K., & Bunker, J. P. (2007). Anaesthesia and the Practice of Medicine: Historical Perspectives. Royal Society of Medicine Press.
  4. Maltby, J. R. (2002). Notable Names in Anaesthesia. Royal Society of Medicine Press.
  5. Fink, B. R. (1992). The History of Anesthesia. Journal of Clinical Anesthesia, 4(3), 249-251.
  6. Davy, H. (1800). Researches, Chemical and Philosophical: Chiefly Concerning Nitrous Oxide. J. Johnson.
  7. Long, C. W. (1849). An account of the first use of Sulphuric Ether by Inhalation as an Anaesthetic in Surgical Operations. Southern Medical and Surgical Journal, 5, 705-713.
  8. Morton, W. T. G. (1847). Remarks on the Proper Mode of Administering Sulphuric Ether by Inhalation. Dutton and Wentworth.
  9. Simpson, J. Y. (1847). Account of a New Anaesthetic Agent as a Substitute for Sulphuric Ether in Surgery and Midwifery. Sutherland and Knox.
  10. Guedel, A. E. (1937). Inhalation Anesthesia: A Fundamental Guide. Macmillan.
  11. Griffith, H. R., & Johnson, G. E. (1942). The use of curare in general anesthesia. Anesthesiology, 3(4), 418-420.
  12. Bonica, J. J. (1953). The Management of Pain. Lea & Febiger.
  13. Eger II, E. I., Saidman, L. J., & Brandstater, B. (1965). Minimum alveolar anesthetic concentration: a standard of anesthetic potency. Anesthesiology, 26(6), 756-763.
  14. Bromage, P. R. (1978). Epidural Analgesia. WB Saunders.
  15. James, M. F. M., & Glen, J. B. (1980). Synthesis, biological evaluation, and preliminary structure-activity considerations of a series of alkylphenols as intravenous anesthetic agents. Journal of Medicinal Chemistry, 23(12), 1350-1357.
  16. Severinghaus, J. W., & Kelleher, J. F. (1992). Recent developments in pulse oximetry. Anesthesiology, 76(6), 1018-1038.
  17. Kaplan, J. A. (Ed.). (2016). Kaplan’s Cardiac Anesthesia. Elsevier Health Sciences.
  18. Marhofer, P., Greher, M., & Kapral, S. (2005). Ultrasound guidance in regional anaesthesia. British Journal of Anaesthesia, 94(1), 7-17.
  19. Punjasawadwong, Y., Phongchiewboon, A., & Bunchungmongkol, N. (2014). Bispectral index for improving anaesthetic delivery and postoperative recovery. Cochrane Database of Systematic Reviews, (6).
  20. Hemmerling, T. M., Zaouter, C., Geldner, G., & Nauheimer, D. (2013). Sugammadex—a short review and clinical recommendations for the cardiac anesthesiologist. Annals of Cardiac Anaesthesia, 16(1), 60.
  21. Avidan, M. S., & Mashour, G. A. (2013). Prevention of intraoperative awareness with explicit recall in an unselected surgical population: a randomized comparative effectiveness trial. Anesthesiology, 118(6), 1384-1391.
  22. Canet, J., & Gallart, L. (2014). Postoperative respiratory failure: pathogenesis, prediction, and prevention. Current Opinion in Critical Care, 20(1), 56-62.
  23. Sessler, D. I. (2016). Perioperative thermoregulation and heat balance. The Lancet, 387(10038), 2655-2664.
  24. Kain, Z. N., & Caldwell-Andrews, A. A. (2005). Preoperative psychological preparation of the child for surgery: an update. Anesthesiology Clinics of North America, 23(4), 597-614.
  25. Yeoh, T. Y., Tan, A., Manninen, P., Chan, V. W., & Venkatraghavan, L. (2016). Effect of different surgical positions on the cerebral venous drainage: a pilot study using healthy volunteers. Anaesthesia, 71(7), 794-800.
  26. Gan, T. J., Diemunsch, P., Habib, A. S., Kovac, A., Kranke, P., Meyer, T. A., … & Tramèr, M. R. (2014). Consensus guidelines for the management of postoperative nausea and vomiting. Anesthesia & Analgesia, 118(1), 85-113.
  27. Grocott, M. P., Mythen, M. G., & Gan, T. J. (2005). Perioperative fluid management and clinical outcomes in adults. Anesthesia & Analgesia, 100(4), 1093-1106.
  28. Wong, G. T., Irwin, M. G., & Kwok, F. Y. (2018). Anaesthesia for patients with liver disease. Current Opinion in Anaesthesiology, 31(2), 188-194.
  29. Hines, R. L., & Marschall, K. E. (2018). Stoelting’s Anesthesia and Co-Existing Disease. Elsevier Health Sciences.
  30. Miller, R. D., Eriksson, L. I., Fleisher, L. A., Wiener-Kronish, J. P., Cohen, N. H., & Young, W. L. (2020). Miller’s Anesthesia (9th ed.). Elsevier.