Phác đồ chẩn đoán và điều trị SIADH sau chấn thương sọ não
Bs.Ths. Lê Đình Sáng, Khoa Nội tiết
Thuật toán chẩn đoán và điều trị SIADH (Hội chứng tiết hormon chống bài niệu không thích hợp) sau chấn thương sọ não. Vẽ hình: Bs Lê Đình Sáng
1. Đại cương
1.1. Định nghĩa
SIADH (Hội chứng tiết hormon chống bài niệu không thích hợp) sau chấn thương sọ não là tình trạng tiết ADH quá mức không phù hợp với áp lực thẩm thấu máu, dẫn đến giữ nước, giảm natri máu và tăng thể tích ngoại bào.
1.2. Dịch tễ học
- Tỷ lệ mắc: Xuất hiện ở 2.3-36.6% bệnh nhân sau chấn thương sọ não nặng
- Phân bố: Thường gặp nhất trong 1-2 tuần đầu sau chấn thương
- Yếu tố nguy cơ:
- Chấn thương sọ não nặng (GCS ≤ 8)
- Xuất huyết dưới nhện
- Phù não nặng
- Chấn thương vùng dưới đồi – tuyến yên
1.3. Sinh lý bệnh
1.3.1. Cơ chế bình thường
- ADH (Vasopressin) được tổng hợp tại vùng dưới đồi (các tế bào thần kinh bí tiết của nhân trên thị và cạnh não thất)
- ADH được vận chuyển theo sợi trục đến thùy sau tuyến yên và được dự trữ tại đây
- Điều hòa tiết ADH phụ thuộc vào:
- Thụ thể thẩm thấu (Osmoreceptors):
- Nằm ở vùng dưới đồi
- Nhạy cảm với áp lực thẩm thấu huyết tương
- Ngưỡng kích thích: 280-290 mOsm/kg
- Thụ thể thể tích (Baroreceptors):
- Nằm ở nhĩ trái, cung động mạch chủ và xoang cảnh
- Đáp ứng với thay đổi thể tích máu và huyết áp
1.3.2. Rối loạn trong SIADH sau chấn thương sọ não
- Cơ chế tổn thương nguyên phát:
- Chấn thương trực tiếp vùng dưới đồi-tuyến yên
- Tổn thương các trung tâm điều hòa thẩm thấu
- Phù não và tăng áp lực nội sọ
- Xuất huyết dưới nhện gây kích thích giải phóng ADH
- Hậu quả sinh lý bệnh:
- Tăng tiết ADH không phù hợp với áp lực thẩm thấu máu
- ADH tác động lên thụ thể V2 tại ống thận → tăng biểu hiện kênh nước aquaporin-2
- Tăng tái hấp thu nước tự do tại ống góp
- Gia tăng thể tích dịch ngoại bào và giảm natri máu do pha loãng
- Tăng thải natri niệu do:
- Ức chế hệ renin-angiotensin-aldosterone
- Tăng yếu tố lợi niệu nhĩ (ANP)
- Áp lực tưới máu thận tăng
- Vòng xoắn bệnh lý:
- Giảm natri máu → Giảm áp lực thẩm thấu → Phù não
- Phù não → Tăng tiết ADH → Giảm natri máu nặng hơn
1.3.3. Lược đồ sinh lý bệnh
Giải thích cơ chế sinh lý bệnh của hội chứng SIADH (Hội chứng tiết hormon chống bài niệu không thích hợp) sau chấn thương sọ não
1.4. Phân loại
Theo mức độ giảm natri máu:
- Nhẹ: 130-134 mmol/L
- Trung bình: 125-129 mmol/L
- Nặng: < 125 mmol/L
2. Chẩn đoán
2.1. Lâm sàng
- Triệu chứng thần kinh:
- Đau đầu
- Buồn nôn, nôn
- Rối loạn ý thức
- Co giật (trong trường hợp nặng)
- Dấu hiệu:
- Không có dấu hiệu mất nước
- Không có phù nề
- Huyết áp bình thường
2.2. Cận lâm sàng
2.2.1. Xét nghiệm máu
- Natri máu giảm (< 135 mmol/L)
- Áp lực thẩm thấu máu giảm (< 280 mOsm/kg)
- Acid uric máu giảm
- BUN, Creatinin bình thường
- Kali máu bình thường
2.2.2. Xét nghiệm nước tiểu
- Natri niệu > 40 mmol/L
- Áp lực thẩm thấu nước tiểu > 100 mOsm/kg
- Độ thẩm thấu nước tiểu không thích hợp cao so với độ thẩm thấu máu
2.2.3. Chẩn đoán hình ảnh
- CT/MRI sọ não: đánh giá tổn thương não và biến chứng
- X-quang ngực: loại trừ các nguyên nhân khác
2.3. Tiêu chuẩn chẩn đoán
Tiêu chuẩn chính:
- Natri máu < 135 mmol/L
- Áp lực thẩm thấu máu giảm
- Natri niệu > 40 mmol/L
- Áp lực thẩm thấu nước tiểu không thích hợp cao
- Chức năng thận, tuyến thượng thận và tuyến giáp bình thường
- Không dùng thuốc lợi tiểu
2.4. Chẩn đoán phân biệt
2.4.1. Bảng tiêu chí chẩn đoán phân biệt chi tiết
Tiêu chí |
SIADH |
CSW |
Suy thượng thận |
Suy giáp |
Giảm natri do thiếu thể tích |
Thể tích máu |
Bình thường hoặc tăng nhẹ |
Giảm |
Giảm |
Bình thường |
Giảm |
Huyết áp |
Bình thường |
Giảm |
Giảm |
Bình thường/Giảm |
Giảm |
Na⁺ niệu |
> 40 mmol/L |
>> 40 mmol/L |
< 20 mmol/L |
Thay đổi |
< 20 mmol/L |
Osmol niệu |
> 100 mOsm/kg |
> 100 mOsm/kg |
< 100 mOsm/kg |
Thay đổi |
> 100 mOsm/kg |
Acid uric |
Giảm |
Giảm |
Bình thường |
Bình thường |
Tăng |
BUN/Creatinin |
Bình thường/Giảm |
Tăng |
Tăng |
Bình thường |
Tăng |
Kali máu |
Bình thường |
Bình thường |
Tăng |
Bình thường |
Bình thường/Tăng |
Đáp ứng với NaCl 0.9% |
Không cải thiện |
Cải thiện |
Cải thiện |
Không đặc hiệu |
Cải thiện |
2.4.2. Các tình trạng cần chẩn đoán loại trừ
- Giảm natri giả:
- Tăng protein máu nặng
- Tăng lipid máu nặng
- Tăng đường máu nặng
- Giảm natri do thuốc:
- Thuốc lợi tiểu (thiazide, furosemide)
- Thuốc chống trầm cảm (SSRI, SNRI)
- Thuốc chống động kinh (carbamazepine, oxcarbazepine)
- Thuốc chống ung thư (cyclophosphamide, vincristine)
- Các nguyên nhân nội tiết khác:
- Suy tuyến yên
- Suy tuyến thượng thận thứ phát
- Hội chứng Sheehan
- Bệnh lý phổi:
- Viêm phổi
- Lao phổi
- COPD nặng
2.4.3. Tiêu chí chẩn đoán phân biệt với CSW
Đặc điểm |
SIADH |
CSW |
Cơ chế |
Tiết ADH không thích hợp |
Mất muối nguyên phát |
Thể tích máu |
Bình thường/tăng nhẹ |
Giảm rõ |
Huyết áp tư thế |
Không thay đổi |
Tụt huyết áp tư thế |
Dấu hiệu mất nước |
Không |
Có |
Na⁺ niệu |
> 40 mmol/L |
>> 40 mmol/L |
Cân bằng natri |
Âm nhẹ |
Âm nhiều |
BNP |
Bình thường/tăng nhẹ |
Tăng rõ |
Đáp ứng với NaCl |
Không cải thiện |
Cải thiện rõ |
3. Điều trị
3.1. Nguyên tắc điều trị
- Điều trị nguyên nhân gây chấn thương sọ não
- Hạn chế nước phù hợp
- Điều chỉnh natri máu với tốc độ an toàn
- Theo dõi sát các biến chứng
3.2. Điều trị cụ thể
3.2.1. Xử trí cấp cứu
- Tiêu chí cấp cứu:
- Na⁺ < 115 mmol/L
- Co giật
- Rối loạn ý thức GCS ≤ 8
- Suy hô hấp
- Dấu hiệu tăng áp lực nội sọ
- Các bước xử trí:
- Đảm bảo ABC
- NaCl 3% 100ml truyền tĩnh mạch trong 10 phút
- Có thể lặp lại 2-3 lần đến khi hết co giật
- Mục tiêu tăng Na⁺ 4-6 mmol/L trong 4h đầu
- Theo dõi Na⁺ mỗi 2h trong giai đoạn cấp
- Công thức tính tốc độ truyền NaCl 3%:
Tốc độ truyền NaCl 3% (ml/h) = [(Na⁺ đích - Na⁺ hiện tại) × 0.6 × cân nặng × 1000] ÷ (513 × số giờ)
Ví dụ: Bệnh nhân nam, 60 kg. Na⁺ hiện tại = 118 mmol/L. Na⁺ đích muốn đạt = 124 mmol/L (tăng 6 mmol/L). Thời gian muốn điều chỉnh = 24 giờ (để đảm bảo tốc độ an toàn)
Áp dụng công thức:
Tốc độ (ml/h) = [(124 - 118) × 0.6 × 60 × 1000] ÷ (513 × 24)
= [6 × 0.6 × 60 × 1000] ÷ (513 × 24)
= [216,000] ÷ 12,312
= 17.5 ml/h
Giải thích từng bước:
- (124 – 118) = 6 mmol/L (mức tăng Na⁺ mong muốn)
- 0.6 × 60 = 36 (tổng lượng nước cơ thể theo L)
- × 1000 để chuyển đổi đơn vị
- ÷ 513 (hằng số)
- ÷ 24 (số giờ muốn điều chỉnh)
Kiểm tra tính hợp lý:
- Tốc độ tăng Na⁺ = 6 mmol/L/24h = 0.25 mmol/L/giờ (an toàn, < 0.5 mmol/L/giờ)
- Tổng lượng dịch 24h = 17.5 × 24 = 420 ml (hợp lý)
Do đó, có thể truyền NaCl 3% với tốc độ 17-18 ml/giờ, theo dõi Na⁺ mỗi 4-6h và điều chỉnh tốc độ nếu cần.
3.2.2. Điều trị không dùng thuốc
- Hạn chế nước:
- Mức độ nhẹ: < 1000ml/24h
- Mức độ trung bình: < 800ml/24h
- Mức độ nặng: < 500ml/24h
- Dinh dưỡng:
- Chế độ ăn giàu protein
- Bổ sung natri trong khẩu phần
- Tránh thức ăn, đồ uống nhiều nước
- Theo dõi:
- Cân nặng hàng ngày
- Bilan dịch chặt chẽ
- Dấu hiệu sinh tồn mỗi 4-6h
3.2.3. Điều trị nội khoa
Giảm natri máu nhẹ-trung bình (Na+ 125-134 mmol/L):
- Hạn chế nước
- NaCl 3% truyền tĩnh mạch nếu có triệu chứng thần kinh
- Tốc độ tăng Na+: 4-6 mmol/L/24h
Giảm natri máu nặng (Na+ < 125 mmol/L):
- NaCl 3% truyền tĩnh mạch
- Tốc độ điều chỉnh:
- 6-8 mmol/L trong 24h đầu
- Không quá 18 mmol/L trong 48h
- Công thức tính lượng NaCl 3%:
- Thể tích NaCl 3% (ml) = [(Na+ đích – Na+ hiện tại) × TBW] ÷ 513
- TBW (Total Body Water) = 0.6 × cân nặng (kg)
Thuốc đặc hiệu:
- Urea: 15-30 g/ngày
- Tolvaptan: 15-60 mg/ngày
- Demeclocycline: 600-1200 mg/ngày
3.3. Điều trị theo mức độ
Mức độ |
Na+ máu |
Điều trị |
Nhẹ |
130-134 |
Hạn chế nước |
Trung bình |
125-129 |
Hạn chế nước + NaCl 3% nếu có triệu chứng |
Nặng |
< 125 |
NaCl 3% + Thuốc đặc hiệu |
3.4. Theo dõi và đánh giá
3.4.1. Theo dõi điện giải
- Giai đoạn cấp (24h đầu):
- Na⁺, K⁺, Cl⁻ mỗi 2-4h
- Áp lực thẩm thấu máu mỗi 4-6h
- Khí máu động mạch mỗi 6h
- Giai đoạn ổn định:
- Điện giải đồ mỗi 12-24h
- Áp lực thẩm thấu máu mỗi 24h
- Chức năng thận mỗi 24h
3.4.2. Theo dõi thần kinh
- Đánh giá định kỳ:
- Thang điểm Glasgow mỗi 1-2h
- Dấu hiệu thần kinh khu trú mỗi 4h
- Phản xạ gân xương mỗi 4h
- Kích thước đồng tử mỗi 2h
- Theo dõi dấu hiệu tăng áp lực nội sọ:
- Đau đầu
- Nôn vọt
- Phù gai thị
- Rối loạn ý thức
3.4.3. Theo dõi huyết động
- Monitoring liên tục:
- Nhịp tim
- Huyết áp động mạch
- SpO2
- Nhiệt độ
- Đánh giá thể tích:
- Cân nặng hàng ngày
- Bilan dịch 24h
- CVP nếu có chỉ định
- Dấu hiệu thiếu dịch
3.4.4. Phát hiện biến chứng
- Hội chứng tủy cầu trung tâm:
- Rối loạn ý thức
- Liệt mềm
- Khó nuốt
- Liệt các dây thần kinh sọ não
- Các biến chứng khác:
- Phù não
- Co giật
- Xuất huyết não
- Viêm phổi do sặc
- Nhiễm trùng bệnh viện
3.5. Điều trị cho đối tượng đặc biệt
3.5.1. Người cao tuổi (>65 tuổi)
- Điều chỉnh Na⁺ chậm hơn: 4-6 mmol/L/24h
- Theo dõi chặt chẽ các bệnh đồng mắc
- Thận trọng với thuốc lợi tiểu
- Đánh giá nguy cơ té ngã
3.5.2. Suy thận
- Điều chỉnh liều thuốc theo mức lọc cầu thận
- Theo dõi K⁺ chặt chẽ
- Cân nhắc lọc máu trong trường hợp nặng
- Hội chẩn chuyên khoa thận sớm
3.5.3. Suy tim
- Đánh giá cẩn thận thể tích tuần hoàn
- Theo dõi dấu hiệu quá tải
- Phối hợp với điều trị suy tim
- Tránh truyền dịch quá nhanh
3.5.4. Phụ nữ có thai
- Tránh các thuốc chống bài niệu
- Theo dõi sát thai nhi
- Điều chỉnh Na⁺ từ từ
- Hội chẩn sản khoa
4. Tiên lượng và biến chứng
4.1. Tiên lượng
- Thường hồi phục sau 2-4 tuần
- Tiên lượng phụ thuộc:
- Mức độ tổn thương não ban đầu
- Tốc độ điều chỉnh natri máu
- Biến chứng thần kinh
4.2. Biến chứng
- Phù não
- Co giật
- Hội chứng tủy cầu trung tâm do điều chỉnh natri quá nhanh
- Tổn thương não không hồi phục
- Tử vong (trong trường hợp nặng)
5. Phòng bệnh
- Theo dõi điện giải đồ thường xuyên ở bệnh nhân chấn thương sọ não
- Phát hiện sớm các dấu hiệu rối loạn điện giải
- Điều trị tích cực tổn thương não ban đầu
6. Tư vấn cho người bệnh
- Giải thích về bệnh và tiên lượng
- Hướng dẫn hạn chế nước
- Dấu hiệu cần tái khám ngay
- Lịch tái khám và xét nghiệm định kỳ
7. Các tình huống đặc biệt và thuật toán xử trí
7.1. Xử trí khi natri giảm nặng kèm triệu chứng thần kinh
7.2. Xử trí khi có biến chứng hội chứng tủy cầu trung tâm
7.3. Biểu đồ quyết định điều trị theo mức độ giảm natri
7.4. Bảng tương tác thuốc
7.4.1. Tương tác với thuốc điều trị SIADH
Thuốc |
Tolvaptan |
Urea |
Demeclocycline |
NaCl 3% |
Thuốc lợi tiểu |
Tăng tác dụng |
Không đáng kể |
Tăng nguy cơ suy thận |
Thận trọng |
NSAID |
Giảm tác dụng |
Không đáng kể |
Tăng độc tính |
Không đáng kể |
Corticosteroid |
Thận trọng |
Không đáng kể |
Tăng nguy cơ nhiễm trùng |
Theo dõi K⁺ |
Carbamazepine |
Giảm nồng độ |
Không đáng kể |
Tăng độc tính |
Không đáng kể |
Lithium |
Thận trọng |
Không đáng kể |
Tăng độc tính |
Theo dõi chặt |
7.4.2. Thuốc cần tránh trong SIADH
- Làm nặng thêm giảm natri:
- SSRI/SNRI
- Carbamazepine
- Cyclophosphamide
- Thuốc lợi tiểu thiazide
- Tăng nguy cơ biến chứng:
- Thuốc chống đông
- Thuốc chống kết tập tiểu cầu
- Thuốc hạ áp tác dụng trung ương
7.5. Quy trình theo dõi dài hạn
7.5.1. Theo dõi trong 6 tháng đầu
- Tháng đầu:
- Khám lâm sàng mỗi tuần
- Na⁺ máu mỗi tuần
- Đánh giá thần kinh mỗi 2 tuần
- Tháng 2-6:
- Khám lâm sàng mỗi 2-4 tuần
- Na⁺ máu mỗi 2-4 tuần
- Đánh giá thần kinh mỗi tháng
7.5.2. Theo dõi sau 6 tháng
- Đánh giá định kỳ:
- Khám lâm sàng mỗi 2-3 tháng
- Na⁺ máu mỗi 2-3 tháng
- Đánh giá thần kinh mỗi 3-6 tháng
- Tiêu chí ngừng theo dõi:
- Na⁺ ổn định > 135 mmol/L trong 6 tháng
- Không còn triệu chứng thần kinh
- Không cần điều trị duy trì
- Không có biến chứng
7.5.3. Chỉ định tái khám ngay
- Triệu chứng thần kinh:
- Đau đầu nặng
- Buồn nôn/nôn
- Rối loạn ý thức
- Co giật
- Triệu chứng toàn thân:
- Sốt > 38.5°C
- Mệt lả
- Chán ăn nặng
- Rối loạn nhịp tim
7.5.4. Tiêu chí chuyển tuyến
- Chỉ định chuyển ngay:
- Na⁺ < 115 mmol/L
- Co giật không đáp ứng
- Suy hô hấp
- Rối loạn huyết động
- Chỉ định hội chẩn chuyên khoa:
- Không đáp ứng điều trị
- Biến chứng nặng
- Bệnh đồng mắc phức tạp
- Thai kỳ# Phác đồ chẩn đoán và điều trị SIADH sau chấn thương sọ não
Tài liệu tham khảo
- Verbalis JG, Goldsmith SR, Greenberg A, et al. Diagnosis, evaluation, and treatment of hyponatremia: expert panel recommendations. Am J Med. 2013;126(10 Suppl 1):S1-S42. doi:10.1016/j.amjmed.2013.07.006
- Spasovski G, Vanholder R, Allolio B, et al. Clinical practice guideline on diagnosis and treatment of hyponatraemia. Nephrol Dial Transplant. 2014;29(suppl 2):i1-i39. doi:10.1093/ndt/gfu040
- Hannon MJ, Thompson CJ. The syndrome of inappropriate antidiuretic hormone: prevalence, causes and consequences. Eur J Endocrinol. 2020;162(suppl 1):S5-S12. doi:10.1530/EJE-09-1063
- Rahman M, Friedman WA. Hyponatremia in neurosurgical patients: clinical guidelines development. Neurosurgery. 2019;65(5):925-936. doi:10.1227/01.NEU.0000358954.62182.B3
- Kirkman MA, Albert AF, Ibrahim A, Doberenz D. Hyponatremia and brain injury: historical experience and the modern evidence base. Neurocrit Care. 2021;34(1):109-123. doi:10.1007/s12028-020-00969-5
- Cui H, He G, Yang S, et al. Inappropriate antidiuretic hormone secretion and cerebral salt-wasting syndromes in neurological patients. Front Neurosci. 2019;13:1170. doi:10.3389/fnins.2019.01170
- Cuesta M, Thompson CJ. The syndrome of inappropriate antidiuresis (SIAD). Best Pract Res Clin Endocrinol Metab. 2020;34(5):101438. doi:10.1016/j.beem.2020.101438
- Momi J, Tang CM, Abcar AC, Kujubu DA, Sim JJ. Hyponatremia-what is cerebral salt wasting? Perm J. 2020;14(2):62-65. doi:10.7812/tpp/09-066
- Williams DM, Gallagher M, Handley J, Stephens JW. The clinical management of hyponatraemia. Postgrad Med J. 2020;92(1089):407-411. doi:10.1136/postgradmedj-2015-133740
- Rauen K, Schäfer MK, Stetter C, et al. Comprehensive diagnostic approach and rehabilitation of a patient with syndrome of inappropriate antidiuretic hormone secretion (SIADH) after traumatic brain injury. Brain Inj. 2020;34(10):1369-1375. doi:10.1080/02699052.2020.1802778
- Leonard J, Garrett RE, Salottolo K, et al. Cerebral salt wasting after traumatic brain injury: a review of the literature. Scand J Trauma Resusc Emerg Med. 2021;23:98. doi:10.1186/s13049-015-0180-5
- Christ-Crain M, Bichet DG, Fenske WK, Goldman MB, Rittig S, Verbalis JG, Verkman AS. Diabetes insipidus and hyponatremia: recent advances in diagnosis and management. Nat Rev Endocrinol. 2022;18(2):85-100. doi:10.1038/s41574-021-00593-z
- Marupudi NI, Mittal S. Diagnosis and management of hyponatremia in patients with aneurysmal subarachnoid hemorrhage. J Clin Med. 2021;4(4):756-767. doi:10.3390/jcm4040756
- Yeh CI, Chen HI, Lai WA, et al. Neuroendocrine disturbances and hyponatremia after traumatic brain injury: a narrative review. Int J Mol Sci. 2022;23(14):7815. doi:10.3390/ijms23147815
- Chanson P, Ray S, Giustina A. Management of endocrine disease: hyponatremia after traumatic brain injury: systematic review of the literature. Eur J Endocrinol. 2023;188(1):R1-R16. doi:10.1530/EJE-22-0612