Điện thoại CSKH: 19008082 - 0886.234.222
CHẤT LƯỢNG HÀNG ĐẦU - PHÁT TRIỂN CHUYÊN SÂU - NÂNG TẦM CAO MỚI
Thời gian làm việc: Khám bệnh: 7h-16h (Thứ 2-Thứ 6), 7h-12h (Sáng thứ 7), trừ nghỉ lễ ----- Tiếp nhận cấp cứu và điều trị nội trú 24/7, kể cả nghỉ lễ
CHẤT LƯỢNG HÀNG ĐẦU - PHÁT TRIỂN CHUYÊN SÂU - NÂNG TẦM CAO MỚI
Thời gian làm việc: Khám bệnh: 7h-16h (Thứ 2-Thứ 6), 7h-12h (Sáng thứ 7), trừ nghỉ lễ
Tiếp nhận cấp cứu và điều trị nội trú 24/7, kể cả nghỉ lễ
Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An > Đào tạo liên tục > Điều trị nút mạch cho khối u gan: Cơ chế, lợi ích và lưu ý cho người bệnh 

Điều trị nút mạch cho khối u gan: Cơ chế, lợi ích và lưu ý cho người bệnh 

Khoa Ngoại tổng hợp 1, Bệnh viện Hữu nghị đa khoa Nghệ An 

I. CƠ CHẾ

Nút mạch tác động đến khối u như thế nào?

Một khối u cần sự cấp máu liên tục để phát triển và tồn tại. Kỹ thuật nút mạch (thuyên tắc mạch) là thủ thuật xâm lấn tối thiểu nhằm bít tắc các mạch máu nuôi khối u, qua đó “cắt nguồn tiếp tế” cho khối u. Bác sĩ sẽ luồn một ống thông nhỏ vào động mạch cấp máu cho khối u và bơm vào đó các chất liệu (dạng lỏng, hạt hoặc vi cầu) để làm tắc mạch. Khi nguồn máu nuôi bị chặn lại, khối u sẽ bị “bỏ đói”, ngừng phát triển, dần dần teo nhỏ lại hoặc thậm chí hoại tử (chết đi) hoàn toànNhư vậy, nút mạch gián tiếp tiêu diệt tế bào khối u bằng cách cắt đứt đường nuôi dưỡng của chúng thay vì cắt bỏ khối u bằng phẫu thuật.

II. Lợi ích của phương pháp nút mạch

Phương pháp nút mạch mang lại nhiều lợi ích trong kiểm soát khối u, đặc biệt ở những trường hợp không thể phẫu thuật. Những ưu điểm chính bao gồm:

  • Thu nhỏ kích thước khối u: Sau nút mạch, khối u có thể giảm kích thước đáng kể, giúp cho việc phẫu thuật (nếu cần thiết sau này) trở nên dễ dàng và an toàn hơn. Ví dụ, trong ung thư gan hoặc u xơ tử cung lớn, nút mạch giúp khối u nhỏ lại, tạo thuận lợi nếu cần can thiệp phẫu thuật bổ sung.
  • Kiểm soát sự phát triển của khối u: Nút mạch có thể làm chậm hoặc ngăn chặn sự tăng trưởng của khối u, đặc biệt hữu ích khi khối u không thể cắt bỏ. Nhờ kiểm soát được khối u, phương pháp này góp phần kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân.
  • Giảm triệu chứng do khối u gây ra: Thủ thuật này giúp giảm bớt các triệu chứng khó chịu mà khối u có thể gây nên. Chẳng hạn, nút mạch có thể giảm đau do khối u chèn ép, từ đó cải thiện sức khỏe hằng ngày của người bệnh.
  • Ít xâm lấn, bảo tồn cơ quan: Đây là kỹ thuật can thiệp tối thiểu, không phải phẫu thuật mở. Nút mạch bảo tồn tối đa mô lành xung quanh khối u (ví dụ giữ lại phần gan khỏe mạnh) và bệnh nhân không phải chịu cuộc mổ lớn, vì vậy thời gian nằm viện thường ngắn và hồi phục nhanh. So với phẫu thuật truyền thống, nút mạch có ít biến chứng hơn và giúp người bệnh sớm trở lại sinh hoạt bình thường.
  • Tác dụng phụ toàn thân ít: Vì tác động chủ yếu tại khối u ngay tại vị trí cần điều trị, phương pháp nút mạch thường ít gây tác dụng phụ toàn thân so với hóa trị liệu toàn thân. Các nghiên cứu cho thấy độc tính và biến chứng của nút mạch thấp hơn nhiều so với hóa trị thông thường, người bệnh cũng đỡ mệt mỏi hơn sau mỗi lần điều trị. Điều này giúp nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh trong quá trình điều trị dài hạn.
  • Các tác dụng phụ và biến chứng có thể xảy ra

Mặc dù nút mạch là phương pháp an toàn với tỷ lệ biến chứng thấp, người bệnh vẫn có thể gặp một số tác dụng phụ nhất định sau thủ thuật. Phần lớn đều ở mức độ nhẹ đến trung bình và có thể kiểm soát được. Các tác dụng phụ và biến chứng thường gặp bao gồm:

  • Đau bụng: Đau tại vùng có khối u (ví dụ vùng hạ sườn phải với u gan, hoặc vùng bụng dưới với u xơ tử cung) do mô khối u bắt đầu thiếu máu và hoại tử. Cơn đau thường rõ nhất trong vài ngày đầu sau nút mạch rồi giảm dần.
  • Sốt nhẹ: Nhiều bệnh nhân có thể bị sốt nhẹ trong 1–2 ngày đầu sau thủ thuật (phản ứng viêm khi khối u bị hoại tử). Triệu chứng sốt thường tự khỏi sau vài ngày và có thể dùng thuốc hạ sốt nếu cần theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Buồn nôn hoặc nôn: Cảm giác buồn nôn, nôn có thể xảy ra do ảnh hưởng của thuốc dùng trong thủ thuật hoặc do hội chứng sau nút mạch (post-embolization syndrome). Tỉ lệ buồn nôn có thể khoảng 20–30% tùy trường hợp và thường kéo dài 2–3 ngày rồi cải thiện.
  • Mệt mỏi: Cơ thể có thể hơi mệt mỏi, uể oải trong vài ngày đầu sau nút mạch. Điều này là bình thường và người bệnh sẽ dần lấy lại sức khi khối u ổn định lại.
  • Nhiễm trùng: Nguy cơ nhiễm trùng tại cơ quan có khối u hoặc nhiễm trùng máu là rất hiếm (ví dụ nhiễm trùng gan nặng hay nhiễm trùng máu xảy ra dưới 0,1% trường hợp. Thủ thuật được thực hiện trong điều kiện vô khuẩn cao sẽ giảm thiểu tối đa nguy cơ này.
  • Huyết khối và biến chứng hiếm gặp khác: Đôi khi có thể hình thành cục máu đông (huyết khối) trong mạch máu do tác dụng của nút mạch, hoặc tắc mạch ngoài ý muốn ở cơ quan lân cận. Một số biến chứng hiếm khác có thể gặp tùy vị trí nút mạch, như viêm túi mật cấp, viêm tụy cấp hoặc loét dạ dày trong nút mạch gan… Tuy nhiên, những biến chứng nặng này hiếm khi xảy ra nếu bệnh nhân được chọn lọc đúng chỉ định và thực hiện bởi đội ngũ bác sĩ có kinh nghiệm tại cơ sở uy tín.

Nhìn chung, các tác dụng phụ sau nút mạch thường ở mức độ nhẹ và có thể kiểm soát bằng thuốc theo chỉ định của bác sĩ. Những triệu chứng như đau, sốt, buồn nôn thường được gọi chung là “hội chứng sau nút mạch”, sẽ giảm dần sau vài ngày đến vài tuần. So với hóa trị toàn thân, các tác dụng phụ này cũng nhẹ nhàng hơn nhiều nên người bệnh có thể an tâm phần nào. Bệnh nhân thường được theo dõi tại viện cho đến khi ổn định rồi về nhà trong 1–2 ngày. Bác sĩ sẽ dặn dò cách chăm sóc và hẹn lịch tái khám để đảm bảo biến chứng, nếu có, được xử trí kịp thời.

III. Số lần thực hiện và khi nào nên tiếp tục hoặc dừng nút mạch

Điều trị nút mạch có thể cần thực hiện nhiều lần tùy thuộc vào tình trạng bệnh. Khác với các phương pháp một lần (như phẫu thuật cắt u), nút mạch được xem như liệu pháp kiểm soát khối u lâu dài, có thể lặp lại nếu khối u vẫn còn hoặc tái phát. Số lần nút mạch và khoảng cách giữa các lần sẽ do bác sĩ quyết định dựa trên diễn biến khối u và sức khỏe của bệnh nhân:

  • Khoảng thời gian giữa các lần nút mạch: Thông thường, nếu cần làm nhiều lần, mỗi lần nút mạch cách nhau khoảng 4–8 tuần (1–2 tháng). Đây là khoảng thời gian đủ để cơ thể hồi phục sau lần trước và đánh giá được đáp ứng của khối u. Tuy nhiên, thời gian cụ thể có thể linh hoạt tùy đáp ứng: có trường hợp chỉ sau ~4 tuần đã có thể nút mạch tiếp, nhưng cũng có trường hợp khối u đáp ứng tốt thì vài tháng đến hàng năm sau mới cần nút mạch lại. Bác sĩ sẽ theo dõi sát qua phim chụp và xét nghiệm sau mỗi lần điều trị để quyết định thời điểm can thiệp lần kế tiếp. Miễn là khối u còn kiểm soát được và bệnh nhân có đủ sức khỏe, nút mạch có thể lặp lại nhiều lần trong quá trình điều trị.
  • Khi nào tiếp tục hay ngừng điều trị: Sau mỗi lần nút mạch, bệnh nhân sẽ được tái khám (chụp chiếu, xét nghiệm) để đánh giá kết quả. Nếu khối u vẫn còn hoạt động, lớn thêm hoặc xuất hiện khối u mới, bác sĩ thường khuyến nghị tiếp tục nút mạch thêm để khống chế khối u. Ngược lại, nếu khối u đã được kiểm soát tốt (thu nhỏ nhiều, không còn thấy tưới máu trên phim) thì có thể tạm ngừng nút mạch và chỉ theo dõi, chưa cần can thiệp thêm cho đến khi nào khối u hoạt động trở lại. Việc ngừng nút mạch hoặc chuyển hướng điều trị khác cũng được cân nhắc khi lợi ích không còn rõ rệt: ví dụ khối u tiếp tục tiến triển mặc dù đã nút mạch nhiều lần (phương pháp không còn hiệu quả), hoặc khi sức khỏe bệnh nhân suy giảm không đảm bảo cho thủ thuật (như chức năng gan trở nên kém, cơ thể quá yếu). Trong những trường hợp đó, bác sĩ có thể đề xuất phương án điều trị khác phù hợp hơn. Ngoài ra, quyết định của bệnh nhân cũng được tôn trọng – bệnh nhân có quyền ngừng điều trị nếu không muốn tiếp tục thủ thuật này nữa. sau khi được giải thích đầy đủ về tiên lượng bệnh.

Tóm lại, nút mạch là phương pháp điều trị linh hoạt. Một số bệnh nhân chỉ cần 1–2 lần nếu khối u đáp ứng tốt, nhưng có những trường hợp phải làm nhiều lần định kỳ để kiểm soát bệnh lâu dài. Bác sĩ sẽ cùng bệnh nhân bàn bạc và cá thể hóa kế hoạch điều trị, đảm bảo cân bằng giữa hiệu quả kiểm soát khối u và chất lượng cuộc sống của người bệnh.

IV. Lời khuyên cho người bệnh giữa các lần điều trị

Quãng thời gian giữa các lần nút mạch là cơ hội để cơ thể người bệnh hồi phục và chuẩn bị cho lần điều trị tiếp theo (nếu có). Người bệnh nên chú ý một số điểm sau để đạt kết quả tốt nhất:

  • Chăm sóc sau thủ thuật theo hướng dẫn: Ngay sau mỗi lần nút mạch, bệnh nhân cần tuân thủ chặt chẽ chỉ dẫn của nhân viên y tế. Nếu ống thông được luồn từ động mạch đùi, hãy nằm bất động tại giường 6–8 tiếng sau thủ thuật để tránh chảy máu chỗ đâm mạch (tránh co duỗi hoặc đi lại sớm bằng chân vừa can thiệp). Nếu bác sĩ chọn đường động mạch quay ở cổ tay, bệnh nhân có thể vận động nhẹ nhàng sớm hơn, nhưng vẫn cần giữ tay ổn định theo hướng dẫn. Thông thường, sau nút mạch 1–2 ngày, khi tình trạng ổn định, bệnh nhân sẽ được xuất viện. Hãy dùng các thuốc được kê (như thuốc giảm đau, kháng sinh…) đúng liều lượng và đủ thời gian. Nếu có dấu hiệu bất thường nào (ví dụ đau nhiều không giảm, sốt cao kéo dài, chảy máu tại vết chọc mạch, v.v.), cần báo ngay cho bác sĩ.
  • Nghỉ ngơi và vận động hợp lý: Trong tuần đầu tiên sau nút mạch, người bệnh nên dành thời gian nghỉ ngơi nhiều, hạn chế các hoạt động gắng sức. Tuy vậy, vận động nhẹ nhàng sớm cũng có lợi: bệnh nhân có thể đi lại trong phòng một cách chậm rãi, nhẹ nhàng ngay khi cảm thấy đỡ mệt, thường là sau 1–2 ngày. Việc vận động nhẹ giúp lưu thông máu và phòng ngừa biến chứng (như đông máu, dính ruột đối với một số trường hợp). Tránh mang vác nặng hoặc tập luyện nặng trong ít nhất 1 tuần đầu. Sau đó, có thể tăng dần mức hoạt động tùy theo sức khỏe, nhưng nói chung nên tránh các hoạt động quá sức cho đến khi bác sĩ xác nhận cơ thể đã hồi phục hoàn toàn.
  • Dinh dưỡng đầy đủ và lành mạnh: Chú trọng bồi bổ cơ thể bằng chế độ ăn giàu dinh dưỡng để hỗ trợ quá trình phục hồi. Nên ăn đa dạng các nhóm thực phẩm, đặc biệt bổ sung đủ chất đạm (protein) (thịt nạc, cá, trứng, sữa… giúp tái tạo tế bào), nhiều rau xanh, trái cây tươi cung cấp vitamin (A, C, v.v.) và chất xơ, uống đủ nước mỗi ngày để cơ thể mau khỏe lại. Hạn chế rượu bia, thuốc lá và các chất kích thích, vì chúng có thể ảnh hưởng xấu đến quá trình lành bệnh (đặc biệt với bệnh nhân ung thư gan thì càng nên kiêng rượu). Nếu ăn uống kém do mệt mỏi hoặc buồn nôn sau nút mạch, hãy cố gắng chia nhỏ bữa ăn và chọn thức ăn dễ tiêu, đồng thời trao đổi bác sĩ về việc dùng thuốc chống nôn hay bổ sung dinh dưỡng phù hợp.
  • Tái khám và theo dõi đúng hẹn: Bệnh nhân nên tuân thủ lịch hẹn tái khám của bác sĩ. Thông thường, sau mỗi lần nút mạch khoảng vài tuần đến 1 tháng, bác sĩ sẽ hẹn bệnh nhân đến khám lại để đánh giá kết quả – có thể làm các xét nghiệm máu và chụp phim (CT, MRI hoặc siêu âm) để xem khối u đáp ứng ra sao. Về lâu dài, ngay cả khi đã tạm ngưng nút mạch, người bệnh cũng cần kiểm tra định kỳ (ví dụ mỗi 3–6 tháng hoặc theo khuyến cáo cụ thể cho loại bệnh) nhằm phát hiện sớm nếu khối u có dấu hiệu hoạt động trở lại. Việc theo dõi thường xuyên giúp bác sĩ kịp thời đưa ra quyết định điều trị tiếp theo (nút mạch bổ sung hoặc chuyển phương pháp khác) khi cần thiết. Do đó, hãy ghi nhớ lịch hẹn và đi khám đầy đủ, đừng ngắt quãng quá trình quản lý bệnh.
  • Giữ tinh thần lạc quan: Yếu tố tinh thần rất quan trọng trong điều trị bệnh. Người bệnh nên cố gắng duy trì tâm lý lạc quan, tích cực, tin tưởng vào hiệu quả điều trị. Gia đình và bạn bè nên ở bên động viên, an ủi sẽ giúp bệnh nhân giảm bớt căng thẳng và thêm quyết tâm vượt qua bệnh tật. Thực tế, nhiều bệnh nhân ung thư gan sau nút mạch đã sống thêm nhiều năm với chất lượng sống tốt. Vì vậy, hãy cố gắng nghỉ ngơi thư giãn, nghe nhạc, đọc sách, làm việc nhẹ mình yêu thích nếu có thể. Khi tinh thần tốt, cơ thể sẽ hồi phục nhanh hơn và đáp ứng điều trị cũng thuận lợi hơn.

Tóm lại: Phương pháp nút mạch là một cách điều trị hiện đại, ít xâm lấn giúp kiểm soát khối u bằng cách “bỏ đói” nó. Điều này mang lại nhiều lợi ích cho bệnh nhân: khối u nhỏ lại, tiến triển chậm đi, giảm triệu chứng, trong khi người bệnh ít đau đớn, hồi phục nhanh và kéo dài được thời gian sống. Tuy cũng có những tác dụng phụ như đau, sốt, buồn nôn sau thủ thuật, phần lớn đều nhẹ và có thể kiểm soát được. Bệnh nhân cần phối hợp tốt với bác sĩ, tuân thủ hướng dẫn chăm sóc và tái khám đầy đủ. Nếu được thực hiện đúng chỉ định, tại cơ sở chuyên sâu với ekip bác sĩ kinh nghiệm, nút mạch là một phương pháp an toàn và hiệu quả để kìm hãm sự phát triển của khối u, giúp người bệnh có thêm cơ hội sống khỏe hơn bên gia đình.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

  1. Yang ZW, He W, Zheng Y, Zou RH, Liu WW, Zhang YP, Wang CW, Wang YJ, Yuan YC, Li BK, Yuan YF. The efficacy and safety of long- versus short-interval transarterial chemoembolization in unresectable hepatocellular carcinoma. J Cancer2018; 9(21):4000-4008. doi:10.7150/jca.24250. https://www.jcancer.org/v09p4000.htm.
  2. NCCN guildline for patient. Hepatocellular Carcinoma. Version 1.2025.