Điện thoại CSKH: 19008082 - 0886.234.222
CHẤT LƯỢNG HÀNG ĐẦU - PHÁT TRIỂN CHUYÊN SÂU - NÂNG TẦM CAO MỚI
Thời gian làm việc: Khám bệnh: 7h-16h (Thứ 2-Thứ 6), 7h-12h (Sáng thứ 7), trừ nghỉ lễ ----- Tiếp nhận cấp cứu và điều trị nội trú 24/7, kể cả nghỉ lễ
CHẤT LƯỢNG HÀNG ĐẦU - PHÁT TRIỂN CHUYÊN SÂU - NÂNG TẦM CAO MỚI
Thời gian làm việc: Khám bệnh: 7h-16h (Thứ 2-Thứ 6), 7h-12h (Sáng thứ 7), trừ nghỉ lễ
Tiếp nhận cấp cứu và điều trị nội trú 24/7, kể cả nghỉ lễ
Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An > Chất lượng bệnh viện > Tính cấp thiết của bệnh án điện tử và ứng dụng tại Bệnh viện Hữu nghị đa khoa Nghệ An 

Tính cấp thiết của bệnh án điện tử và ứng dụng tại Bệnh viện Hữu nghị đa khoa Nghệ An 

Trong kỷ nguyên công nghệ 4.0, dữ liệu được ví như “dầu mỏ mới” của thế giới, và trong lĩnh vực y tế, dữ liệu y tế cá nhân chính là một nguồn tài nguyên vô cùng quan trọng. Ở Việt Nam, hệ thống y tế đang từng bước chuyển mình để thích ứng với xu thế chuyển đổi số, trong đó việc xây dựng và triển khai bệnh án điện tử (BAĐT) được coi là một nhiệm vụ trọng tâm. Đây không chỉ là yêu cầu về kỹ thuật và quản lý, mà còn mang ý nghĩa cấp thiết nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ y tế, tối ưu chi phí xã hội và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dân.

Nếu như trước đây, bệnh án giấy được coi là công cụ chuẩn mực để lưu trữ thông tin bệnh nhân, thì hiện nay, phương thức này đã bộc lộ nhiều hạn chế. Đứng trước những thách thức của dân số già hóa, dịch bệnh mới nổi, chi phí y tế tăng cao và sự kỳ vọng của xã hội, bệnh án điện tử trở thành lời giải gần như duy nhất và tất yếu.

1. Thực trạng quản lý bệnh án ở Việt Nam hiện nay

Trong hàng chục năm qua, phần lớn các cơ sở y tế Việt Nam quản lý hồ sơ bệnh án bằng hình thức truyền thống trên giấy. Tập bệnh án giấy dày cộp chứa đựng thông tin chẩn đoán, xét nghiệm, hình ảnh, đơn thuốc… được lưu kho trong nhiều năm. Mặc dù quen thuộc và dễ áp dụng, phương thức này bộc lộ những bất cập lớn:

  • Khối lượng lưu trữ khổng lồ: Với hàng chục triệu lượt khám chữa bệnh mỗi năm, các bệnh viện tuyến trung ương và tỉnh phải dành diện tích hàng nghìn mét vuông chỉ để lưu trữ bệnh án. Việc bảo quản lâu dài cũng gặp rủi ro hư hỏng do thời tiết, mối mọt hoặc cháy nổ.
  • Truy xuất khó khăn: Khi cần tìm lại hồ sơ cũ, nhân viên y tế phải mất nhiều thời gian lục tìm, ảnh hưởng đến tiến độ khám chữa bệnh. Trong một số trường hợp khẩn cấp, sự chậm trễ này có thể gây nguy hiểm cho tính mạng bệnh nhân.
  • Thiếu tính liên thông: Bệnh án giấy chỉ lưu tại nơi bệnh nhân khám ban đầu. Khi chuyển tuyến hoặc tái khám ở cơ sở khác, bác sĩ không thể tiếp cận toàn bộ lịch sử bệnh án, dẫn đến việc lặp lại xét nghiệm, chẩn đoán hoặc điều trị, gây tốn kém cho cả bệnh nhân lẫn hệ thống y tế.
  • Khó khăn trong phân tích dữ liệu: Việc trích xuất số liệu từ hồ sơ giấy để phục vụ nghiên cứu khoa học, thống kê dịch tễ hoặc hoạch định chính sách gần như không khả thi hoặc rất tốn kém.

Trong khi đó, tại nhiều quốc gia phát triển, bệnh án điện tử đã được triển khai từ 10–20 năm trước và trở thành tiêu chuẩn bắt buộc. So sánh này càng cho thấy sự cấp bách trong việc thay đổi phương thức quản lý hồ sơ bệnh án ở Việt Nam.

2. Khái niệm và vai trò của bệnh án điện tử

Bệnh án điện tử là bản ghi kỹ thuật số chứa toàn bộ thông tin về quá trình chăm sóc sức khỏe của bệnh nhân, bao gồm dữ liệu cá nhân, lịch sử khám bệnh, chẩn đoán, kết quả xét nghiệm, hình ảnh y học, toa thuốc, quá trình điều trị và tiên lượng.

Khác với bệnh án giấy, BAĐT có những đặc điểm nổi bật:

  • Dễ dàng truy xuất, chia sẻ thông tin giữa các cơ sở y tế khi có sự liên thông dữ liệu.
  • Tích hợp đa dạng dữ liệu y khoa, từ văn bản, số liệu đến hình ảnh, phim chụp, dữ liệu từ thiết bị y tế đeo tay.
  • Bảo mật cao khi được mã hóa và quản lý bằng các chuẩn an toàn thông tin.
  • Khả năng khai thác dữ liệu lớn (Big Data) để phục vụ nghiên cứu, dự báo và quản lý sức khỏe cộng đồng.

Do vậy, bệnh án điện tử không đơn thuần là công cụ lưu trữ, mà còn là nền tảng trung tâm cho toàn bộ hệ sinh thái y tế số.\

3. Lợi ích toàn diện của bệnh án điện tử

3.1. Đối với người bệnh

  • Tiện lợi và minh bạch: Người bệnh có thể theo dõi toàn bộ lịch sử khám chữa bệnh thông qua ứng dụng hoặc cổng thông tin, không lo mất hồ sơ.
  • Giảm chi phí: Hạn chế việc làm lại xét nghiệm, chụp chiếu không cần thiết.
  • Nâng cao chất lượng điều trị: Bác sĩ có đầy đủ dữ liệu để đưa ra phác đồ chính xác, cá thể hóa theo từng bệnh nhân.
  • Hỗ trợ y tế từ xa: Khi khám chữa bệnh trực tuyến hoặc chuyển viện, bệnh án điện tử giúp thông tin được truyền tải nhanh chóng và chính xác.

3.2. Đối với đội ngũ y bác sĩ

  • Tiết kiệm thời gian hành chính: Giảm bớt việc ghi chép, lưu trữ hồ sơ giấy.
  • Hỗ trợ chẩn đoán: Dữ liệu điện tử có thể tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) để gợi ý chẩn đoán, phát hiện nguy cơ bất thường.
  • Hợp tác liên viện: Bác sĩ ở các tuyến dễ dàng tham khảo ý kiến chuyên gia ở tuyến trên dựa trên dữ liệu bệnh án đầy đủ.

3.3. Đối với hệ thống y tế và cơ quan quản lý

  • Quản lý tập trung, liên thông: Tạo cơ sở dữ liệu y tế quốc gia đồng bộ.
  • Thống kê, dự báo chính xác: Phục vụ công tác nghiên cứu khoa học, phân tích dịch tễ, dự báo dịch bệnh và lập kế hoạch ngân sách y tế.
  • Giảm lãng phí xã hội: Hạn chế chi phí trùng lặp, nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực y tế.

3.4. Đối với xã hội

  • Nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cộng đồng, hướng tới mô hình y tế thông minh.
  • Thúc đẩy ngành công nghiệp công nghệ số trong y tế, tạo cơ hội cho các doanh nghiệp công nghệ trong nước phát triển giải pháp.
  • Tăng niềm tin của người dân vào hệ thống y tế công lập, giảm tình trạng quá tải tại tuyến trên.
  1. Bối cảnh và yêu cầu cấp thiết tại Việt Nam

Việt Nam hiện đang ở giai đoạn dân số vàng nhưng tốc độ già hóa lại nhanh hàng đầu khu vực. Theo Tổng cục Thống kê, đến năm 2036, nước ta sẽ chính thức bước vào giai đoạn dân số già. Khi đó, nhu cầu chăm sóc y tế sẽ tăng mạnh, đặc biệt là đối với các bệnh mạn tính và bệnh không lây nhiễm.

Song song, Việt Nam cũng phải đối mặt với những nguy cơ dịch bệnh mới nổi (như COVID-19 đã cho thấy), đòi hỏi hệ thống y tế có năng lực dự báo và phản ứng nhanh dựa trên dữ liệu chính xác.

Chính phủ đã ban hành Chiến lược chuyển đổi số quốc gia (2020–2030), trong đó y tế là một trong tám lĩnh vực ưu tiên hàng đầu. Bộ Y tế đặt mục tiêu:

  • Đến năm 2028, 100% cơ sở khám chữa bệnh sử dụng bệnh án điện tử thay thế hoàn toàn bệnh án giấy.
  • Xây dựng cơ sở dữ liệu y tế quốc gia liên thông từ trung ương đến địa phương.
  • Ứng dụng trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn để phục vụ nghiên cứu, quản lý sức khỏe toàn dân.

Những mục tiêu này cho thấy bệnh án điện tử không còn là lựa chọn, mà đã trở thành nhiệm vụ cấp bách để đưa hệ thống y tế Việt Nam tiệm cận chuẩn mực quốc tế.

  1. Thách thức trong triển khai bệnh án điện tử

Dù mang lại lợi ích rõ rệt, việc triển khai BAĐT tại Việt Nam còn đối mặt nhiều rào cản:

  • Hạ tầng CNTT chưa đồng bộ: Ở nhiều bệnh viện tuyến huyện, xã, hệ thống máy tính, mạng internet còn yếu kém, gây khó khăn trong việc triển khai.
  • Chi phí đầu tư ban đầu cao: Bao gồm phần mềm, phần cứng, đào tạo nhân lực, bảo trì hệ thống. Điều này đặc biệt khó khăn với các bệnh viện địa phương vốn hạn chế ngân sách.
  • Thói quen và tâm lý e ngại của nhân viên y tế: Nhiều y bác sĩ quen làm việc trên giấy, lo ngại mất nhiều thời gian thao tác trên máy tính, hoặc chưa tin tưởng vào độ an toàn dữ liệu điện tử.
  • Bảo mật thông tin cá nhân: Dữ liệu y tế rất nhạy cảm, nếu bị rò rỉ có thể ảnh hưởng đến quyền lợi, danh dự và sự an toàn của người dân. Do đó, cần có hành lang pháp lý và giải pháp kỹ thuật đủ mạnh để bảo vệ dữ liệu.
  • Sự thiếu thống nhất giữa các hệ thống phần mềm: Hiện nay, nhiều bệnh viện sử dụng phần mềm quản lý bệnh viện (HIS) khác nhau, thiếu chuẩn chung để kết nối và chia sẻ dữ liệu.
  1. Giải pháp thúc đẩy triển khai bệnh án điện tử

Để vượt qua những thách thức nêu trên, cần có chiến lược đồng bộ:

  1. Hoàn thiện hành lang pháp lý: Xây dựng quy định rõ ràng về chuẩn dữ liệu y tế, bảo mật thông tin, quyền truy cập và trách nhiệm của các bên liên quan.
  2. Đầu tư hạ tầng công nghệ: Tăng cường ngân sách cho CNTT trong y tế, đặc biệt là tuyến cơ sở, đảm bảo kết nối mạng ổn định và trang bị máy chủ an toàn.
  3. Đào tạo và thay đổi nhận thức nhân viên y tế: Tổ chức tập huấn, nâng cao kỹ năng công nghệ thông tin cho bác sĩ, y tá; đồng thời khuyến khích sử dụng BAĐT thông qua chính sách hỗ trợ.
  4. Tăng cường hợp tác công – tư: Kêu gọi doanh nghiệp công nghệ tham gia xây dựng nền tảng bệnh án điện tử, tạo ra hệ sinh thái mở, chuẩn hóa và liên thông.
  5. Đảm bảo an toàn, bảo mật dữ liệu: Ứng dụng công nghệ mã hóa, xác thực đa lớp để bảo vệ dữ liệu y tế trước nguy cơ tấn công mạng.

Ứng dụng BAĐT tại bệnh viện HNĐK Nghệ An

Bệnh án điện tử là xu hướng tất yếu và mang tính cấp thiết trong tiến trình hiện đại hóa y tế Việt Nam. Nó không chỉ giúp cải thiện chất lượng dịch vụ y tế, giảm chi phí xã hội, mà còn là nền tảng để xây dựng một hệ thống y tế thông minh, lấy người bệnh làm trung tâm. Theo xu hướng đó và tuân thủ theo pháp luật, Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An đã hoàn thành thẩm định và chính thức bắt đầu triển khai, lưu trữ hồ sơ bệnh án điện tử từ ngày 01/9/2025. Bệnh viện đã nâng cấp hạ tầng CNTT, liên thông các hệ thống quản lý (HIS), RIS-PACS, LIS và cài đặt ứng dụng dành cho lãnh đạo, bác sĩ, nhân viên y tế để vận hành BAĐT. Việc triển khai được Sở Y tế và Bảo hiểm Xã hội Nghệ An kiểm tra, thẩm định trước khi công bố.

Trước đó, ngày 28/8/2025, Hội đồng thẩm định bệnh án điện tử của bệnh viện đã làm việc cùng Sở Y tế và Bảo hiểm xã hội tỉnh; kết quả: Bệnh viện đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật, quy trình và quy định để chính thức vận hành lưu trữ BAĐT

Hệ thống đã được triển khai tại nhiều khoa/phòng, đồng thời cài ứng dụng theo dõi cho lãnh đạo và nhân viên y tế, cho phép thông báo/báo động đến điện thoại và màn hình khoa khi cần. Điều này hỗ trợ giám sát chuyên môn và phản ứng khẩn cấp.