Thời tiết mùa thu đông với đặc điểm không khí lạnh, khô, độ ẩm thấp và sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa ngày và đêm là điều kiện thuận lợi cho các tác nhân gây bệnh (vi rút, vi khuẩn) phát triển và lây lan. Đây cũng là thời điểm các bệnh lý về đường hô hấp gia tăng mạnh mẽ, đặc biệt ở trẻ nhỏ, người cao tuổi và những người có sẵn bệnh nền mãn tính. Để chủ động bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình, chúng ta cần hiểu rõ về các bệnh thường gặp, dấu hiệu nhận biết, biện pháp phòng ngừa và khi nào cần tìm đến sự chăm sóc y tế.
PHẦN 1: Các bệnh lý hô hấp thường gặp mùa đông
1. Cảm lạnh thông thường
– Nguyên nhân: Chủ yếu do các chủng vi rút (Rhinovirus, Enterovirus…) gây ra. Bệnh lây lan qua dịch tiết đường hô hấp khi ho, hắt hơi hoặc tiếp xúc với bề mặt có vi rút.
– Triệu chứng điển hình:
+ Hắt hơi, sổ mũi, nghẹt mũi.
+ Đau họng, ho khan hoặc ho có đờm nhẹ.
+ Có thể sốt nhẹ (thường dưới 38°C), mệt mỏi, đau nhức cơ thể nhẹ.
– Đặc điểm: Bệnh thường nhẹ, tự khỏi sau 5-7 ngày.
2. Cúm mùa
– Nguyên nhân: Do vi rút cúm (thường là cúm A, cúm B) gây ra. Bệnh nghiêm trọng hơn cảm lạnh thông thường.
– Triệu chứng điển hình:
+ Sốt cao đột ngột (thường trên 39°C), ớn lạnh, run.
+ Đau nhức cơ toàn thân, đau đầu dữ dội.
+ Mệt mỏi kiệt sức, suy nhược.
+ Ho khan, đau họng, sổ mũi.
+ Ở trẻ em có thể có nôn mửa, tiêu chảy.
– Đặc điểm: Diễn biến nhanh và nặng, có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như viêm phổi, suy hô hấp, đặc biệt ở các nhóm đối tượng nguy cơ cao.
3. Viêm phế quản cấp
– Nguyên nhân: Thường do vi rút, sau một đợt cảm lạnh hoặc cúm. Đôi khi do vi khuẩn hoặc các tác nhân kích thích từ môi trường.
– Triệu chứng điển hình:
+ Ho là triệu chứng chính: Lúc đầu ho khan, sau chuyển sang ho có đờm (đờm trắng, vàng hoặc xanh).
+ Cảm giác nặng ngực, khó thở nhẹ.
+ Sốt nhẹ hoặc không sốt.
+ Mệt mỏi, khò khè.
– Đặc điểm: Tình trạng viêm ở các ống phế quản, gây phù nề và tăng tiết dịch.
4. Viêm phổi
– Nguyên nhân: Có thể do vi khuẩn (phổ biến là phế cầu khuẩn), vi rút (như vi rút hợp bào hô hấp – RSV, vi rút cúm) hoặc nấm. Đây là bệnh lý nặng.
– Triệu chứng điển hình:
+ Sốt cao, rét run.
+ Ho có đờm đặc, màu rỉ sắt (trong viêm phổi do phế cầu) hoặc đờm mủ.
+ Đau ngực tăng khi ho hoặc hít sâu.
+ Khó thở, thở nhanh, môi tím tái (dấu hiệu nặng).
+ Mệt mỏi, lú lẫn (đặc biệt ở người già).
– Đặc điểm: Tổn thương nhu mô phổi, có thể đe dọa tính mạng nếu không được điều trị kịp thời.
5. Cơn hen phế quản cấp
– Khái niệm:
Cơn hen phế quản cấp là một đợt diễn biến nặng lên cấp tính của bệnh hen suyễn, đặc trưng bởi tình trạng khó thở ra, thở khò khè, ho và nặng ngực xảy ra đột ngột hoặc tăng dần. Đây là tình trạng cấp cứu y tế vì có thể đe dọa tính mạng nếu không được xử trí kịp thời.
– Nguyên nhân khởi phát cơn hen cấp mùa thu đông:
+ Nhiễm virus đường hô hấp: Cảm lạnh, cúm là tác nhân phổ biến nhất.
+ Không khí lạnh: Hít thở không khí lạnh, khô có thể gây co thắt phế quản đột ngột.
+ Thay đổi thời tiết đột ngột: Chênh lệch nhiệt độ lớn giữa ngày và đêm.
+ Tiếp xúc với dị nguyên trong nhà: Mùa lạnh, người dân đóng kín cửa, dễ tiếp xúc với bụi, lông thú nuôi, nấm mốc.
+ Khói, mùi hóa chất: Khói thuốc lá, khói than tổ ong, nước hoa, chất tẩy rửa.
– Triệu chứng của một cơn hen cấp:
+ Khó thở: Tăng dần, cảm giác “thiếu không khí”, “hụt hơi”. Khó thở ra là chủ yếu.
+ Thở khò khè: Tiếng rít hoặc cò cử khi thở ra, nghe rõ bằng tai hoặc qua ống nghe.
+ Ho: Ho khan hoặc ho có đờm, thường nặng hơn về đêm và sáng sớm.
+ Nặng ngực: Cảm giác như có vật nặng đè lên ngực hoặc thắt chặt lồng ngực.
+ Tư thế: Người bệnh thường phải ngồi chống tay, cúi người ra trước để dễ thở.
+ Nói câu ngắn: Khó nói thành câu dài do khó thở.
– Phân loại mức độ (Người bệnh và người nhà cần nhận biết):
+ Mức độ nhẹ: Khó thở khi đi bộ, có thể nằm được, nói được câu dài.
+ Mức độ trung bình: Khó thở khi nói chuyện, phải ngồi dậy để thở, trẻ em thường quấy khóc.
+ Mức độ nặng: Khó thở cả khi nghỉ ngơi, không nói được câu dài (chỉ nói được từng từ), co kéo cơ hô hấp, tím môi. Đây là tình trạng cấp cứu.
+ Mức độ nguy kịch: Lú lẫn, vật vã, hoặc ngừng thở. Cần cấp cứu ngay lập tức.
– Xử trí ban đầu tại nhà (Theo kế hoạch hành động hen mà bác sĩ đã hướng dẫn):
+ Tránh xa ngay lập tức tác nhân khởi phát (nếu xác định được).
+ Sử dụng thuốc cắt cơn tác dụng nhanh (dạng hít, xịt) như Salbutamol. Xịt 2 nhát, lặp lại sau 20 phút nếu chưa đỡ.
+ Ngồi nghỉ ở tư thế thoải mái, thả lỏng cơ thể, hít thở chậm.
+ Theo dõi sát các triệu chứng. Nếu sau 2-3 lần dùng thuốc cắt cơn mà các triệu chứng không cải thiện, cần ĐẾN NGAY CƠ SỞ Y TẾ.
6. Đợt cấp bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
– Khái niệm:
Đợt cấp COPD là một sự kiện cấp tính trong quá trình diễn biến của bệnh, đặc trưng bởi tình trạng xấu đi của các triệu chứng hô hấp (khó thở, ho, khạc đờm) vượt quá mức biến thiên hàng ngày, dẫn đến phải thay đổi thuốc điều trị. Đợt cấp làm tăng tốc độ suy giảm chức năng phổi, giảm chất lượng cuộc sống và là nguyên nhân chính gây tử vong ở bệnh nhân COPD.
– Nguyên nhân khởi phát đợt cấp mùa thu đông:
+ Nhiễm trùng đường hô hấp: Chiếm 50-70% nguyên nhân (vi rút như cúm, Rhinovirus; vi khuẩn như Haemophilus influenzae, phế cầu…).
+ Ô nhiễm không khí: Khói bụi, khí thải, đặc biệt nghiêm trọng trong những ngày lạnh, sương mù.
+ Thời tiết lạnh: Làm co thắt phế quản và tăng nguy cơ nhiễm trùng.
+ Bỏ thuốc duy trì: Tự ý ngừng sử dụng các thuốc điều trị COPD hàng ngày.
– Triệu chứng của một đợt cấp COPD:
+ Khó thở tăng lên rõ rệt: So với những ngày bình thường, khó thở ngay cả khi làm những việc rất nhẹ hoặc khi nghỉ ngơi.
+ Ho tăng: Tần suất và mức độ ho tăng lên.
+ Thay đổi về đờm: Tăng số lượng đờm, đờm chuyển từ màu trắng trong sang màu vàng, xanh hoặc đục, đờm đặc hơn, khó khạc.
+ Các triệu chứng toàn thân:
– Phân loại mức độ nặng của đợt cấp (Giúp quyết định nơi điều trị):
+ Nhẹ: Tăng các triệu chứng, được kiểm soát bằng cách tăng liều thuốc thường dùng. Có thể điều trị tại nhà.
+ Trung bình: Cần điều trị bằng thuốc kháng sinh và/hoặc corticosteroid đường uống. Thường phải nhập viện.
+ Nặng: Khó thở nặng, suy hô hấp cấp, có dấu hiệu nguy hiểm. Bắt buộc phải nhập viện hoặc vào đơn vị chăm sóc tích cực (ICU).
– Xử trí và phòng ngừa đợt cấp:
+ Khi có dấu hiệu đợt cấp: Cần liên hệ với bác sĩ ngay. Tuyệt đối không tự ý dùng kháng sinh hoặc thuốc giảm ho tùy tiện.
+ Phòng ngừa là then chốt:
PHẦN 2: Biện pháp phòng ngừa chủ động
Phòng bệnh luôn là biện pháp hiệu quả và ít tốn kém nhất. Mỗi người dân cần thực hiện tốt các biện pháp sau:
1. Tiêm chủng đầy đủ
– Tiêm vắc-xin cúm hằng năm: Đây là biện pháp quan trọng nhất để phòng ngừa bệnh cúm và các biến chứng nặng của nó. Khuyến cáo cho tất cả mọi người từ 6 tháng tuổi trở lên, đặc biệt là các nhóm nguy cơ cao.
– Tiêm vắc-xin phế cầu: Phòng ngừa viêm phổi, viêm màng não do phế cầu khuẩn, đặc biệt quan trọng cho trẻ nhỏ, người trên 65 tuổi và người có bệnh mãn tính.
2. Vệ sinh cá nhân và môi trường sống
– Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch hoặc dung dịch sát khuẩn tay có cồn.
– Đeo khẩu trang ở nơi công cộng, trên phương tiện giao thông công cộng, hoặc khi tiếp xúc với người có triệu chứng bệnh.
– Che miệng và mũi khi ho hoặc hắt hơi bằng khăn giấy hoặc khuỷu tay.
– Vệ sinh nhà cửa, bề mặt thường xuyên chạm vào (tay nắm cửa, điện thoại, bàn phím…).
– Giữ nhà cửa thông thoáng, hạn chế nấm mốc.
3. Giữ ấm cơ thể
– Mặc ấm, đặc biệt chú ý giữ ấm cổ, ngực, bàn tay, bàn chân. Đội mũ, quàng khăn khi ra ngoài trời lạnh.
– Tắm bằng nước ấm, trong phòng kín gió. Lau khô người ngay sau khi tắm.
– Với trẻ em, không ủ ấm quá mức gây toát mồ hôi, thấm ngược lại gây cảm lạnh.
4. Chế độ dinh dưỡng và sinh hoạt hợp lý
– Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, tăng cường rau xanh, trái cây giàu vitamin C (cam, bưởi, ổi…), vitamin A, D, kẽm để tăng sức đề kháng.
– Uống đủ nước ấm mỗi ngày để giữ ẩm cho niêm mạc đường hô hấp.
– Tập thể dục đều đặn, phù hợp với sức khỏe.
– Ngủ đủ giấc, tránh căng thẳng, stress.
5. Hạn chế tiếp xúc với nguồn bệnh
– Tránh tiếp xúc quá gần với người đang có biểu hiện bệnh hô hấp.
– Hạn chế đến nơi đông người, đặc biệt trong thời điểm dịch bệnh bùng phát.
PHẦN 3: Khi nào cần đến cơ sở y tế
Nhiều bệnh hô hấp có thể tự chăm sóc tại nhà, nhưng cần đi khám ngay lập tức khi xuất hiện một trong các dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm sau:
– Đối với người lớn:
+ Khó thở hoặc cảm thấy không đủ hơi để thở.
+ Đau, tức ngực dai dẳng.
+ Sốt cao liên tục trên 39°C không đáp ứng với thuốc hạ sốt thông thường.
+ Ho kéo dài trên 3 tuần không khỏi.
+ Thay đổi ý thức như lú lẫn, mất phương hướng.
+ Da, môi, đầu ngón tay tím tái.
– Đối với trẻ em (cần đặc biệt lưu ý):
+ Thở nhanh, khó thở:
+ Dấu hiệu co rút lồng ngực: thấy phần mềm giữa các xương sườn hoặc vùng dưới xương ức rút lõm khi trẻ hít vào.
+ Trẻ bú kém hoặc bỏ bú, nôn mọi thứ.
+ Trẻ li bì, khó đánh thức.
+ Sốt rất cao hoặc co giật.
+ Môi, lưỡi, da tím tái.
+ Mất nước: khóc không có nước mắt, tiểu ít.
Mùa thu đông là mùa của những lễ hội và sum vầy, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ về sức khỏe hô hấp. Bằng kiến thức và sự chủ động phòng ngừa, mỗi chúng ta hoàn toàn có thể bảo vệ bản thân và gia đình vượt qua mùa lạnh một cách an toàn, khỏe mạnh. Hãy trở thành một “bác sĩ” thông thái của chính mình, và đừng ngần ngại tìm kiếm sự trợ giúp y tế kịp thời khi cần thiết.
THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2025 BỆNH VIỆN HỮU NGHỊ ĐA KHOA NGHỆ AN
Bệnh viện Hữu nghị đa khoa Nghệ An tổ chức Hội nghị nghiên cứu, học tập và triển khai thực hiện Nghị quyết Đại hội đại biểu Đảng bộ Tỉnh Nghệ An lần thứ XX
Bệnh viện Hữu nghị đa khoa Nghệ An thực hiện thành công kỹ thuật HYBRID ECMO cứu sống bệnh nhân trẻ tuổi Sốc nhiễm trùng, viêm phổi ARDS do tụ cầu vàng, tổn thương cơ tim cấp, suy đa tạng
Bệnh viện Hữu nghị đa khoa Nghệ An làm việc với hệ thống y tế Vinmec

Copyright © 2025 BỆNH VIỆN HỮU NGHỊ ĐA KHOA NGHỆ AN