Bệnh bạch cầu tủy mãn tính (Chronic Myeloid Leukemia – CML) và bạch cầu cấp dòng lympho có nhiễm sắc thể Philadelphia (Philadelphia chromosome-positive acute lymphoblastic leukemia – Ph+ ALL) là hai dạng ung thư máu phổ biến nhất liên quan đến đột biến BCR-ABL. BCR-ABL là gen hòa hợp hình thành từ sự chuyển vị nhiễm sắc thể t(9;22)(q34;q11), còn gọi là nhiễm sắc thể Philadelphia, dẫn đến sản xuất một loại protein Tyrosine kinase hoạt hóa liên tục, gây rối loạn tăng sinh tế bào máu. Đột biến này là nguyên nhân chính gây ra CML, chiếm tới 95% các trường hợp, và khoảng 20-30% trường hợp ALL ở người lớn. Bệnh nhân CML thường biểu hiện với các triệu chứng như mệt mỏi, sút cân, lách to, và tăng bạch cầu, trong khi Ph+ ALL tiến triển nhanh hơn với sốt, thiếu máu, dễ chảy máu và nhiễm trùng. Nếu không điều trị, CML có thể chuyển sang giai đoạn cấp tính (blast crisis) với tiên lượng xấu, trong khi Ph+ ALL có tỷ lệ tái phát cao và đòi hỏi can thiệp tích cực như hóa trị kết hợp ức chế Tyrosine kinase. Sự đa dạng của các biến thể BCR-ABL – p210, p190 và p230 không chỉ ảnh hưởng đến biểu hiện bệnh mà còn đến đáp ứng điều trị và tiên lượng, đòi hỏi chẩn đoán phân tử chính xác.

Hình 1.1 Vị trí của các điểm gãy trong gen ABL và BCR và cấu trúc của các bản sao mRNA chimeric BCR/ABL được tạo ra từ các điểm gãy khác nhau (Nguồn: Salesse, S., Verfaillie, C. BCR/ABL: from molecular mechanisms of leukemia induction to treatment of chronic myelogenous leukemia. Oncogene 21, 8547–8559).
Tùy thuộc vào vị trí điểm gãy trên gen BCR, BCR-ABL tạo ra ba biến thể chính với trọng lượng phân tử khác nhau. Biến thể p210 (b2a2 hoặc b3a2) là phổ biến nhất, gặp trong 90-95% bệnh nhân CML, thường liên quan đến diễn biến mãn tính ổn định hơn nhưng có nguy cơ kháng thuốc nếu không được theo dõi chặt chẽ. Ngược lại, p190 (e1a2) chủ yếu xuất hiện ở 70-80% trường hợp Ph+ ALL và chỉ 1-5% ở CML, thường gây bệnh tiến triển nhanh, tiên lượng kém hơn do khả năng xâm lấn mạnh mẽ vào hệ lympho. Biến thể p230 (e19a2) rất hiếm gặp (dưới 1%), thường liên quan đến CML có tăng bạch cầu đa nhân trung tính, với diễn biến chậm nhưng đôi khi kháng thuốc ức chế Tyrosine kinase thế hệ đầu.
Real-time PCR hiện là phương pháp vàng để phát hiện và định lượng đồng thời cả ba biến thể này, vượt trội hơn so với các kỹ thuật truyền thống như FISH hay phân tích nhiễm sắc thể nhờ độ nhạy cao và khả năng theo dõi bệnh tồn dư tối thiểu (MRD). Kỹ thuật này đạt độ nhạy lên đến 10⁻⁵ đến 10⁻⁶, cho phép phát hiện sớm tái phát và đánh giá đáp ứng điều trị. Quy trình thực hiện bao gồm tách RNA tổng số từ máu ngoại vi hoặc tủy xương, tổng hợp cDNA bằng reverse transcriptase, sau đó sử dụng RT-qPCR multiplex với primer chung cho BCR-ABL và probe huỳnh quang đặc hiệu (FAM cho BCR-ABL, VIC cho gen nội kiểm như ABL hoặc GUSB). Kết quả được quy đổi về phần trăm BCR-ABL/ABL theo thang quốc tế (International Scale – IS), giúp so sánh giữa các phòng thí nghiệm toàn cầu và theo dõi các mốc đáp ứng như đáp ứng phân tử lớn (MMR ≤ 0,1% IS) hoặc đáp ứng phân tử sâu (MR4, MR4.5, MR5).

Hình 1.2. Ví dụ về ngưỡng lý tưởng phản ứng Real-time PCR
Ý nghĩa lâm sàng của việc xác định biến thể là rất lớn. Ví dụ, p210 (đặc biệt kiểu b3a2) thường đáp ứng tốt hơn với thuốc ức chế tyrosine kinase (TKI) như Imatinib, trong khi b2a2 có thể đòi hỏi liều cao hơn hoặc chuyển sang TKI thế hệ hai (Dasatinib, Nilotinib). p190 thường gặp trong bệnh cảnh tiến triển nhanh, đòi hỏi kết hợp hóa trị mạnh mẽ và theo dõi chặt chẽ MRD. p230, dù hiếm, thường diễn biến chậm nhưng có thể kháng TKI thế hệ một, cần xem xét Ponatinib sớm. Tại Việt Nam, RT-qPCR đã được triển khai tại các trung tâm lớn như Bệnh viện Bạch Mai, Chợ Rẫy và Viện Huyết học – Truyền máu Trung ương và các bệnh viện tuyến tỉnh giúp giảm chi phí và thời gian so với làm riêng từng kiểu transcript. Tóm lại, Real-time PCR là công cụ không thể thiếu trong chẩn đoán, phân tầng nguy cơ và theo dõi điều trị bệnh nhân mang BCR-ABL. Việc áp dụng rộng rãi kỹ thuật này sẽ góp phần nâng cao chất lượng điều trị CML và Ph+ ALL tại Việt Nam, giúp nhiều bệnh nhân đạt được đáp ứng phân tử sâu và có cơ hội ngừng thuốc an toàn trong tương lai.
Hiện tại, xét nghiệm Real-time PCR chẩn đoán chuyển đoạn P210/P190/P230 tại khoa Di truyền và Sinh học phân tử- Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An được thực hiện trên bộ kit GeneMAP™ BCR-ABL1 Screening Kit (Thổ Nhĩ Kỳ).
👉👉Để đặt lịch khám và tìm hiểu thông tin, xin vui lòng liên hệ
🏥 Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An.
🏆 Chất lượng hàng đầu – Phát triển chuyên sâu – Nâng tầm cao mới.
🏥Giấy phép hoạt động số 0188/SYT-GPHĐ
🛤 Địa chỉ: Đại lộ Lê nin, Km5, phường Vinh Phú, Nghệ An.
☎️Số điện thoại đặt lịch khám: 1900.8082 hoặc 0886.234.222
⌚️Thời gian đặt hẹn: 7h – 16h thứ 2 đến thứ 6
🖥Website: https://bvnghean.vn.
THÔNG BÁO VỀ MỨC, HÌNH THỨC VÀ THỜI HẠN THU PHÍ TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2025
THÔNG BÁO: CƠ CẤU ĐỀ THI MÔN CHUYÊN MÔN CHUYÊN NGÀNH THI TUYỂN VIÊN CHỨC
Bế mạc Giải Thể thao chào mừng kỷ niệm 81 năm ngày thành lập Quân đội nhân dân Việt Nam (22/12/1944 – 22/12/2025), 36 năm ngày hội Quốc phòng toàn dân (22/12/1989 – 22/12/2025) và chào mừng thành công Đại hội Công đoàn tỉnh Nghệ An lần thứ XX, nhiệm kỳ 2025-2030
Đảng ủy Bệnh viện Hữu nghị đa khoa Nghệ An tổ chức Hội nghị tổng kết công tác xây dựng Đảng năm 2025 và triển khai nhiệm vụ năm 2026

Copyright © 2025 BỆNH VIỆN HỮU NGHỊ ĐA KHOA NGHỆ AN