Điện thoại CSKH: 19008082 - 0886.234.222
CHẤT LƯỢNG HÀNG ĐẦU - PHÁT TRIỂN CHUYÊN SÂU - NÂNG TẦM CAO MỚI
Thời gian làm việc: Khám bệnh: 7h-16h (Thứ 2-Thứ 6), 7h-12h (Sáng thứ 7), trừ nghỉ lễ ----- Tiếp nhận cấp cứu và điều trị nội trú 24/7, kể cả nghỉ lễ
CHẤT LƯỢNG HÀNG ĐẦU - PHÁT TRIỂN CHUYÊN SÂU - NÂNG TẦM CAO MỚI
Thời gian làm việc: Khám bệnh: 7h-16h (Thứ 2-Thứ 6), 7h-12h (Sáng thứ 7), trừ nghỉ lễ
Tiếp nhận cấp cứu và điều trị nội trú 24/7, kể cả nghỉ lễ
Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An > TIN TỨC > Dinh dưỡng cho người cao tuổi

Dinh dưỡng cho người cao tuổi

Khoa Dinh dưỡng

Sự gia tăng nhanh chóng của dân số cao tuổi đang trở thành thách thức lớn cho hệ thống y tế toàn cầu. Theo báo cáo của WHO, đến năm 2050, số người trên 60 tuổi sẽ vượt mốc 2 tỷ người – gần gấp đôi so với năm 2020. Quá trình lão hóa đi kèm với các biến đổi sinh lý: giảm khối lượng cơ, thay đổi hệ tiêu hóa, giảm hấp thu vi chất, tăng nguy cơ mắc bệnh mạn tính và suy giảm miễn dịch. Trong bối cảnh đó, dinh dưỡng hợp lý được xem là nền tảng của chiến lược chăm sóc sức khỏe chủ động cho người cao tuổi.

1. Nguyên tắc dinh dưỡng cá thể hóa cho người cao tuổi

Các khuyến cáo từ ESPEN và National Institute on Aging (NIH) chỉ rõ rằng chế độ ăn của người cao tuổi cần được điều chỉnh phù hợp với tình trạng sinh lý, bệnh lý và mức độ hoạt động thể chất của từng cá nhân.

Các nguyên tắc cơ bản gồm:

  • Đảm bảo đầy đủ năng lượng nhưng tránh dư thừa: Nhu cầu năng lượng giảm do giảm chuyển hóa cơ bản và ít vận động, tuy nhiên vẫn cần cung cấp đủ để duy trì khối cơ và chức năng miễn dịch.
  • Tăng cường chất xơ (25–30g/ngày): Hỗ trợ chức năng tiêu hóa, điều hòa đường huyết và giảm cholesterol máu.
  • Giảm muối (dưới 5g/ngày) và đường đơn: Giảm nguy cơ tăng huyết áp, đái tháo đường type 2 và bệnh tim mạch.
  • Hạn chế chất béo bão hòa, thay bằng chất béo không bão hòa (omega-3, MUFA): Bảo vệ tim mạch và chức năng nhận thức.
  • Bổ sung đầy đủ nước (1,5–2 lít/ngày): Dù cảm giác khát giảm, nhu cầu dịch không thay đổi. Thiếu nước dễ dẫn đến tụt huyết áp, lú lẫn, táo bón.
  • Ăn nhiều bữa nhỏ (4–6 bữa/ngày): Giúp tiêu hóa dễ hơn, cải thiện hấp thu dinh dưỡng.
  • Đảm bảo đủ protein (1–1.2 g/kg/ngày): Ngăn ngừa sụt cân, teo cơ và suy giảm chức năng vận động.
  • Tăng cường vi chất thiết yếu: Canxi, vitamin D, B12, folate, kẽm… đặc biệt quan trọng trong phòng loãng xương, thiếu máu và suy giảm nhận thức.

2. Những nhóm thực phẩm được khuyến nghị

a. Ngũ cốc nguyên hạt

Nguồn carbohydrate phức hợp giàu chất xơ, giúp kiểm soát đường huyết và giảm nguy cơ bệnh tim. Ví dụ: yến mạch, gạo lứt, bánh mì nguyên cám.

b. Rau xanh, trái cây tươi

Cung cấp vitamin A, C, K và chất chống oxy hóa giúp chống lại quá trình viêm mạn tính và lão hóa tế bào.

c. Nguồn đạm chất lượng cao

  • Cá béo (cá hồi, cá thu): giàu omega-3, hỗ trợ tim mạch và chức năng não.
  • Trứng, đậu phụ, thịt nạc: giàu protein dễ tiêu.
  • Sữa và chế phẩm từ sữa ít béo: cung cấp canxi và vitamin D, ngăn ngừa loãng xương.

d. Các loại hạt và đậu

Hạnh nhân, óc chó, đậu đen, đậu xanh: chứa nhiều chất béo tốt, chất xơ, protein thực vật, hỗ trợ tim mạch và điều hòa lipid máu.

e. Chất lỏng có lợi

Nước lọc, nước ép trái cây tự nhiên, trà thảo mộc nhẹ (như hoa cúc, gừng): cung cấp nước và chất chống viêm nhẹ. Nên tránh các loại nước ngọt có gas và đồ uống chứa caffeine, đường cao.

3. Những thực phẩm cần hạn chế hoặc loại bỏ

  • Đồ chiên rán, thực phẩm siêu chế biến: Tăng phản ứng viêm, làm nặng thêm tình trạng kháng insulin và nguy cơ ung thư.
  • Rượu, bia, nước ngọt có gas: Tăng nguy cơ mất nước, rối loạn điện giải, ảnh hưởng gan và thần kinh trung ương.
  • Gia vị mạnh, thực phẩm cay nóng: Có thể gây kích ứng niêm mạc tiêu hóa, không phù hợp với người cao tuổi có viêm dạ dày hoặc bệnh trào ngược.

4. Kết luận

Một chế độ ăn được thiết kế khoa học, phù hợp với nhu cầu cá thể, không chỉ cải thiện tình trạng dinh dưỡng mà còn làm chậm tiến trình lão hóa, nâng cao chất lượng sống và giảm nguy cơ nhập viện ở người cao tuổi. Dinh dưỡng không thể thay thế thuốc, nhưng là “liều thuốc dự phòng” quan trọng nhất trong chăm sóc người lớn tuổi, đặc biệt khi kết hợp với vận động nhẹ, giấc ngủ đủ và kiểm soát bệnh nền.

Tài liệu tham khảo

  1. Ageing and health. https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/ageing-and-health
  2. Volkert D et al. ESPEN guideline on clinical nutrition and hydration in geriatrics. Clin Nutr. 2019.
  3. National Institute on Aging. Healthy Eating After 50. https://www.nia.nih.gov/health/healthy-eating
  4. Denny A. Nutrition and healthy aging. Clin Geriatr Med. 2015.