Điện thoại CSKH: 19008082 - 0886.234.222
CHẤT LƯỢNG HÀNG ĐẦU - PHÁT TRIỂN CHUYÊN SÂU - NÂNG TẦM CAO MỚI
Thời gian làm việc: Khám bệnh: 7h-16h (Thứ 2-Thứ 6), 7h-12h (Sáng thứ 7), trừ nghỉ lễ ----- Tiếp nhận cấp cứu và điều trị nội trú 24/7, kể cả nghỉ lễ
CHẤT LƯỢNG HÀNG ĐẦU - PHÁT TRIỂN CHUYÊN SÂU - NÂNG TẦM CAO MỚI
Thời gian làm việc: Khám bệnh: 7h-16h (Thứ 2-Thứ 6), 7h-12h (Sáng thứ 7), trừ nghỉ lễ
Tiếp nhận cấp cứu và điều trị nội trú 24/7, kể cả nghỉ lễ
Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An > Y học thường thức > Dinh dưỡng trong bệnh suy thận mãn

Dinh dưỡng trong bệnh suy thận mãn

I. Nguyên tắc dinh dưỡng 

– Năng lượng: 30–35 kcal/kg/ngày (tuỳ trình trạng dinh dưỡng của người bệnh).

– Protein: tùy giai đoạn bệnh, ưu tiên đạm giá trị sinh học cao (thịt nạc, cá, trứng, sữa chuyên biệt)

Chưa lọc máu: giảm đạm để hạn chế tăng ure.

– Giai đoạn 1–2: 0,8 – 1,0 g/kg/ngày.

– Giai đoạn 3: 0,6 – 0,8 g/kg/ngày.

– Giai đoạn 4: 0,6 g/kg/ngày.

– Giai đoạn 5 (chưa lọc máu): 0,4 – 0,6 g/kg/ngày.

Có thể áp dụng chế độ ăn rất ít đạm (VLPD: 0,3 – 0,4 g/kg/ngày) nếu kết hợp ketoanalog/acid amin thiết yếu và được theo dõi y khoa chặt chẽ.

Đang lọc máu: nhu cầu đạm tăng do mất qua quá trình lọc. Thận nhân tạo chu kỳ (HD): 1,0 – 1,2 g/kg/ngày. Thẩm phân phúc mạc (PD): 1,2 – 1,3 g/kg/ngày.

– Lipid: 25–30% tổng năng lượng, ưu tiên dầu thực vật và acid béo không no (MUFA, PUFA). Hạn chế mỡ động vật, trans fat.

– Glucid: 50–55% tổng năng lượng, ưu tiên loại có chỉ số đường huyết thấp (gạo lứt, ngũ cốc nguyên hạt).

– Muối: ≤ 5 g/ngày.

LƯU Ý:

– Phù nhiều/tăng huyết áp: ăn nhạt tuyệt đối.

– Phù nhẹ/không phù: 2–3 g/ngày.

– Điều chỉnh theo huyết áp và điện giải đồ.

– Nước: Lượng nước uống = lượng nước tiểu 24 giờ + dịch bất thường (sốt, tiêu chảy, nôn…) + 300-500 ml. (Bao gồm: dịch truyền, thuốc, nước canh, sữa…)

– Kali: Khi kali máu > 5 mmol/L: cần hạn chế thực phẩm giàu kali (rau dền, rau muống, chuối, cam, xoài, đậu đỗ…). Ưu tiên rau củ quả ít kali và chế biến bằng cách luộc bỏ nước

– Phospho: hạn chế khi có tăng phospho máu (giảm sữa thường, phô mai, đậu đỗ, phủ tạng, nước ngọt có gas). Có thể cần thuốc gắn phosphate theo chỉ định.

– Vitamin và khoáng chất:

– Cả hai nhóm bệnh nhân thường thiếu vitamin nhóm B, C, D, canxi, sắt, kẽm.

– Người đang lọc máu: nhu cầu cao hơn do mất qua lọc, cần bổ sung thường xuyên hơn.

II. Lời khuyên dinh dưỡng

2.1. Lựa chọn thực phẩm

2.1.1. Thực phẩm nên dùng:

– Đạm: thịt nạc, cá nạc, trứng (theo mức protein cho phép).

– Sữa chuyên biệt: Sữa cho bệnh nhân thận.

– Dầu thực vật: dầu đậu nành, dầu oliu, dầu mè, dầu lạc.

– Tinh bột: gạo, khoai củ, miến, sắn (tính vào khẩu phần).

– Rau ít kali: bầu, bí, su su, cải bắp, dưa chuột, xà lách.

– Trái cây ít kali và ít ngọt: táo, lê, ổi, dâu tây, thanh long (ăn lượng nhỏ, chia bữa).

2.1.2. Thực phẩm hạn chế dùng:

– Đậu đỗ và chế phẩm (đậu nành, đậu xanh, sữa đậu nành).

– Mỡ động vật, phủ tạng (gan, tim, thận, lòng).

– Tinh bột tinh chế (gạo trắng, bún, phở, mì).

– Rau giàu kali: rau muống, rau dền, rau lang, mồng tơi, cải bó xôi.

– Trái cây giàu đường hoặc kali: chuối, xoài chín, mít, nhãn, vải, hồng xiêm, sầu riêng.

2.1.3. Thực phẩm không nên dùng:

– Thực phẩm chế biến sẵn nhiều muối: thịt hộp, cá hộp, giò chả, pate, xúc xích, dưa cà muối.

– Gia vị nhiều natri: mì chính, hạt nêm, nước tương, mắm tôm.

– Đồ uống: rượu, bia, nước ngọt có ga, nước tăng lực.

– Các loại lá, rễ, thuốc không rõ nguồn gốc (nguy cơ độc thận).

2.2. Cách chế biến thực phẩm

– Ưu tiên hấp, luộc, hầm.

– Rau củ: luộc, bỏ nước luộc để giảm kali.

– Khoai củ: luộc/hấp, không nướng.

2.3. Chú ý

– Đang lọc máu: cần tăng đạm (1,0–1,2 g/kg) nhưng vẫn phải kiểm soát kali, phospho, muối, nước.

– Thay đổi món ăn để hợp khẩu vị, chia nhỏ bữa, bổ sung bữa phụ giàu năng lượng nhưng ít đạm.

– Theo dõi cân nặng, huyết áp, ure, creatinin, điện giải, albumin máu định kỳ.

– Tư vấn định kỳ với bác sĩ dinh dưỡng để điều chỉnh khẩu phần phù hợp từng giai đoạn.