Lược đồ chẩn đoán và điều trị bướu giáp đa nhân lành tính
PHÁC ĐỒ CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ BƯỚU GIÁP ĐA NHÂN LÀNH TÍNH
1. Đại cương
1.1. Định nghĩa
Bướu giáp đa nhân lành tính là tình trạng tuyến giáp to lên với sự hiện diện của nhiều nhân giáp, không có tính chất ác tính.
1.2. Dịch tễ học
- Tỷ lệ mắc tăng theo tuổi
- Phổ biến hơn ở nữ giới
- Tỷ lệ mắc cao hơn ở vùng thiếu iốt
2. Chẩn đoán
2.1. Lâm sàng
- Sưng vùng cổ, có thể không đối xứng
- Các triệu chứng chèn ép: khó thở, khó nuốt, khàn tiếng
- Đa số bệnh nhân không có triệu chứng cường hoặc suy giáp
2.2. Cận lâm sàng
2.2.1. Xét nghiệm máu
- TSH, FT4: đánh giá chức năng tuyến giáp
- Anti-TPO, Anti-Tg: loại trừ viêm giáp tự miễn
- Calcitonin: nếu nghi ngờ ung thư tủy giáp
2.2.2. Chẩn đoán hình ảnh
- Siêu âm tuyến giáp:
- Xác định số lượng, kích thước, đặc điểm của các nhân giáp
- Phân loại TIRADS
- Chụp cắt lớp vi tính (CT) hoặc cộng hưởng từ (MRI):
- Chỉ định khi nghi ngờ bướu giáp lan xuống trung thất
- Xạ hình tuyến giáp (với I-131 hoặc Tc-99m):
- Chỉ định khi TSH thấp để đánh giá nhân nóng
2.2.3. Sinh thiết tế bào bằng kim nhỏ (FNA)
- Chỉ định:
- Nhân > 1 cm có đặc điểm nghi ngờ trên siêu âm
- Nhân > 1.5 cm nếu không có đặc điểm nghi ngờ
- Nhân < 1 cm có đặc điểm nghi ngờ cao trên siêu âm
2.3. Chẩn đoán xác định
- Dựa vào lâm sàng và hình ảnh siêu âm
- Kết quả FNA lành tính (Bethesda II)
2.4. Chẩn đoán phân biệt
- Bướu giáp đơn nhân
- Viêm giáp Hashimoto
- Ung thư giáp
3. Điều trị
3.1. Nguyên tắc điều trị
- Điều trị dựa trên triệu chứng và kích thước bướu
- Mục tiêu: giảm kích thước bướu, kiểm soát triệu chứng, ngăn ngừa biến chứng
3.2. Điều trị cụ thể
3.2.1. Theo dõi
- Chỉ định: bướu nhỏ, không có triệu chứng, chức năng tuyến giáp bình thường
- Tái khám định kỳ 6-12 tháng
3.2.2. Điều trị nội khoa
- Bổ sung iốt: ở vùng thiếu iốt
- Levothyroxine:
- Chỉ định: TSH cao hoặc bình thường cao
- Liều: điều chỉnh để duy trì TSH ở giới hạn thấp của bình thường (0.5-2.0 mU/L)
- Theo dõi tác dụng phụ của levothyroxine: loãng xương, rối loạn nhịp tim
3.2.3. Điều trị can thiệp tối thiểu
- Tiêm cồn tuyệt đối (PEI):
- Chỉ định: nhân nang đơn thuần
- Điều trị sóng cao tần (RFA):
- Chỉ định: nhân đặc lành tính có triệu chứng
3.2.4. Phẫu thuật
- Chỉ định:
- Bướu to gây triệu chứng chèn ép
- Nghi ngờ ác tính
- Bướu phát triển nhanh
- Bướu lan xuống trung thất
- Phương pháp:
- Cắt thùy + eo giáp
- Cắt gần toàn bộ tuyến giáp
- Cắt toàn bộ tuyến giáp (hiếm khi)
3.2.5. Điều trị bằng i-ốt phóng xạ
- Chỉ định: bướu giáp độc đa nhân
- Liều: 10-29.9 mCi I-131
4. Theo dõi và quản lý
4.1. Theo dõi
- Đánh giá lâm sàng và siêu âm tuyến giáp mỗi 6-12 tháng
- Xét nghiệm TSH, FT4 định kỳ
- Tái sinh thiết nếu có thay đổi đáng ngờ trên siêu âm
4.2. Tiên lượng
- Đa số bướu giáp đa nhân lành tính có tiên lượng tốt
- Nguy cơ ác tính hóa thấp (< 5%)
4.3. Biến chứng
- Chèn ép khí quản, thực quản
- Rối loạn chức năng tuyến giáp (hiếm gặp)
5. Phòng ngừa
- Bổ sung iốt ở vùng thiếu iốt
- Khám sàng lọc định kỳ ở nhóm nguy cơ cao
6. Tài liệu tham khảo
- Haugen BR, et al. (2016). 2015 American Thyroid Association Management Guidelines for Adult Patients with Thyroid Nodules and Differentiated Thyroid Cancer. Thyroid, 26(1), 1-133.
- Gharib H, et al. (2016). American Association of Clinical Endocrinologists, American College of Endocrinology, and Associazione Medici Endocrinologi Medical Guidelines for Clinical Practice for the Diagnosis and Management of Thyroid Nodules – 2016 Update. Endocr Pract, 22(Suppl 1), 1-60.
- Durante C, et al. (2018). The Diagnosis and Management of Thyroid Nodules: A Review. JAMA, 319(9), 914-924.
Ths.Bs. Lê Đình Sáng – Khoa Nội tiết