Điện thoại CSKH: 19008082 - 0886.234.222
CHẤT LƯỢNG HÀNG ĐẦU - PHÁT TRIỂN CHUYÊN SÂU - NÂNG TẦM CAO MỚI
Thời gian làm việc: Khám bệnh: 7h-16h (Thứ 2-Thứ 6), 7h-12h (Sáng thứ 7), trừ nghỉ lễ ----- Tiếp nhận cấp cứu và điều trị nội trú 24/7, kể cả nghỉ lễ
CHẤT LƯỢNG HÀNG ĐẦU - PHÁT TRIỂN CHUYÊN SÂU - NÂNG TẦM CAO MỚI
CHẤT LƯỢNG HÀNG ĐẦU - PHÁT TRIỂN CHUYÊN SÂU - NÂNG TẦM CAO MỚI
Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An > Chất lượng bệnh viện > Giảm thiểu té ngã của bệnh nhân tại bệnh viện: Quá khứ, hiện tại và tương lai

Giảm thiểu té ngã của bệnh nhân tại bệnh viện: Quá khứ, hiện tại và tương lai

TÓM LƯỢC

  • Bệnh nhân té ngã là một vấn đề nghiêm trọng trên toàn cầu, ước tính có khoảng 3-20 ca té ngã trên 1.000 ngày bệnh nhân tại bệnh viện.
  • Té ngã có thể dẫn đến những chấn thương nghiêm trọng như gãy xương, chấn thương sọ não và thậm chí tử vong.
  • Tác động tài chính của việc bệnh nhân bị ngã là rất lớn, với chi phí ước tính dao động từ 3.500 USD đến 30.000 USD cho mỗi sự cố té ngã.

Bệnh nhân té ngã tại các cơ sở Y tế từ lâu đã là một mối lo ngại đáng kể về an toàn. Trước đây, té ngã thường được coi là một phần không thể tránh khỏi trong quá trình chăm sóc bệnh nhân, đặc biệt là ở người già hoặc những người có vấn đề về di chuyển. Tuy nhiên, khi chất lượng và an toàn Y tế trở thành ưu tiên hàng đầu, nhu cầu giải quyết vấn đề này trở nên rõ ràng hơn.

Nghiên cứu ban đầu vào những năm 1980 và 1990 bắt đầu làm sáng tỏ phạm vi của vấn đề. Các nghiên cứu cho thấy té ngã là nguyên nhân hàng đầu gây thương tích và thậm chí tử vong ở những bệnh nhân nhập viện, với tỷ lệ từ 3 đến 20 lần ngã trên 1.000 ngày bệnh nhân. Những sự cố này không chỉ khiến bệnh nhân gặp nguy cơ mà còn làm tăng chi phí Y tế và trách nhiệm pháp lý cho các tổ chức.

Các yếu tố nguy cơ gây té ngã cho bệnh nhân:

  • Tuổi cao hơn, tiền sử té ngã, suy giảm khả năng vận động hoặc dáng đi, tác dụng phụ của thuốc, suy giảm nhận thức và các mối nguy hiểm về môi trường đều là những yếu tố nguy cơ chính.
  • Một số nhóm bệnh nhân nhất định, chẳng hạn như người già, những người mắc bệnh thần kinh và những người vừa trải qua phẫu thuật, có nguy cơ té ngã cao hơn.

Trong những năm gần đây, các bệnh viện và hệ thống Y tế trên khắp thế giới đã có những bước tiến đáng kể trong việc phát triển và triển khai các chương trình phòng ngừa té ngã toàn diện. Những nỗ lực này đã tập trung vào một cách tiếp cận nhiều mặt, bao gồm:

  1. Đánh giá nguy cơ: Triển khai các công cụ được tiêu chuẩn hóa để xác định những bệnh nhân có nguy cơ té ngã cao, chẳng hạn như Thang đo té ngã Morse hoặc công cụ STRATEGY.
  2. Các biện pháp can thiệp cá nhân hóa: Điều chỉnh các chiến lược ngăn ngừa té ngã cho phù hợp với nhu cầu của từng bệnh nhân, chẳng hạn như cung cấp thiết bị hỗ trợ di chuyển, điều chỉnh thuốc và thực hiện báo động trên giường và ghế.
  3. Giáo dục Nhân viên: Đào tạo các nhà cung cấp dịch vụ Y tế về các yếu tố nguy cơ té ngã, kỹ thuật phòng ngừa cũng như báo cáo và ghi chép thích hợp về tình trạng té ngã.
  4. Sửa đổi Môi trường: Cải thiện hệ thống chiếu sáng, sàn nhà và các khía cạnh vật lý khác của môi trường bệnh viện để giảm nguy cơ té ngã.
  5. Hợp tác đa ngành: Thu hút một nhóm bác sĩ lâm sàng, bao gồm y tá, nhà vật lý trị liệu và dược sĩ, để giải quyết các yếu tố nguy cơ té ngã.

Khi Y tế tiếp tục phát triển, các chuyên gia dự đoán rằng tương lai của việc ngăn ngừa té ngã sẽ ngày càng liên quan đến việc tích hợp công nghệ và các chiến lược dựa trên dữ liệu. Một số xu hướng mới nổi bao gồm:

  1. Cảm biến đeo được: Việc sử dụng các thiết bị thông minh và cảm biến đeo được để theo dõi chuyển động và hoạt động của bệnh nhân, kích hoạt cảnh báo khi phát hiện hoặc sắp xảy ra một cú ngã.
  2. Phân tích dự đoán: Áp dụng công nghệ học máy và trí tuệ nhân tạo vào dữ liệu bệnh nhân để phát triển các công cụ đánh giá nguy cơ té ngã chính xác hơn và các chiến lược can thiệp được cá nhân hóa.
  3. Thực tế ảo và Thực tế tăng cường: Sử dụng các công nghệ nhập vai để đào tạo các nhà cung cấp dịch vụ Y tế về kỹ thuật phòng ngừa té ngã và giúp bệnh nhân cải thiện khả năng giữ thăng bằng và khả năng vận động.
  4. Giám sát từ xa và Y tế từ xa: Cho phép các nhà cung cấp dịch vụ Y tế theo dõi và can thiệp từ xa với những bệnh nhân có nguy cơ cao, đặc biệt là trong giai đoạn sau xuất viện.

Các bệnh viện và hệ thống Y tế trên khắp thế giới đã triển khai các phương pháp đổi mới để giảm thiểu tình trạng té ngã của bệnh nhân:

  • Tại Hoa Kỳ, Cơ quan Quản lý Y tế Cựu chiến binh đã chứng kiến ​​tỷ lệ bệnh nhân té ngã giảm đáng kể thông qua chương trình phòng ngừa té ngã toàn diện, bao gồm đào tạo nhân viên, điều chỉnh môi trường và sử dụng công nghệ cảm biến.
  • Tại Vương quốc Anh, Dịch vụ Y tế Quốc gia đã coi việc ngăn ngừa té ngã là ưu tiên quốc gia, với việc xây dựng các hướng dẫn dựa trên bằng chứng và thúc đẩy hợp tác đa ngành để giải quyết vấn đề này.
  • Tại Úc, hệ thống Y tế Queensland đã triển khai thành công một chương trình phòng ngừa té ngã kết hợp đánh giá nguy cơ, can thiệp có mục tiêu và sử dụng “nhà vô địch té ngã” để thúc đẩy thay đổi tổ chức.

Khi hoạt động Y tế tiếp tục phát triển, cam kết giảm thiểu tình trạng té ngã của bệnh nhân và cải thiện độ an toàn sẽ vẫn là ưu tiên quan trọng đối với các bệnh viện và hệ thống Y tế trên toàn thế giới.

MỘT SỐ KHÍA CẠNH HỖ TRỢ SỰ THÀNH CÔNG CỦA CHƯƠNG TRÌNH PHÒNG CHỐNG TÉ NGÃ TẠI BỆNH VIỆN

Vai trò của Lãnh đạo và Văn hóa Tổ chức
Các chương trình phòng chống té ngã thành công đòi hỏi sự lãnh đạo mạnh mẽ và một nền văn hóa ưu tiên sự an toàn của bệnh nhân. Điêu nay bao gôm:

  • Đảm bảo sự đồng thuận và cam kết từ các giám đốc điều hành bệnh viện và thành viên hội đồng quản trị
  • Chỉ định việc ngăn ngừa té ngã là ưu tiên của tổ chức với mục tiêu và trách nhiệm giải trình rõ ràng
  • Trao quyền cho nhân viên tuyến đầu để xác định và giải quyết các nguy cơ té ngã
  • Nuôi dưỡng một nền văn hóa công bằng khuyến khích báo cáo sự cố và học hỏi từ những sai lầm

Thu hút bệnh nhân và gia đình
Bệnh nhân và gia đình họ đóng một vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa té ngã. Các chiến lược bao gồm:

  • Giáo dục bệnh nhân và người chăm sóc về nguy cơ té ngã và các biện pháp phòng ngừa
  • Cho họ tham gia vào việc phát triển các kế hoạch phòng ngừa té ngã cá nhân
  • Khuyến khích bệnh nhân tích cực tham gia vào việc chăm sóc và di chuyển của chính họ
  • Cung cấp nguồn lực và công cụ hỗ trợ bệnh nhân phòng ngừa té ngã tại nhà sau khi xuất viện

Đo lường và Giám sát Hiệu suất

Theo dõi và phân tích dữ liệu liên quan đến té ngã là điều cần thiết để thúc đẩy cải tiến liên tục:

  • Báo cáo và tài liệu được chuẩn hóa về tất cả các sự cố té ngã
  • Phân tích xu hướng về tỷ lệ té ngã, kiểu té ngã, các yếu tố góp phần và thương tích do ngã
  • So sánh hiệu suất so với mức trung bình quốc gia hoặc khu vực
  • Sử dụng dữ liệu để xác định các khu vực có nguy cơ cao và can thiệp mục tiêu

Thúc đẩy hợp tác nhóm liên ngành
Phòng ngừa té ngã hiệu quả đòi hỏi chuyên môn và sự phối hợp của nhiều chuyên gia Y tế khác nhau:

  • Điều dưỡng, thường là những người đầu tiên xác định nguy cơ té ngã và thực hiện các biện pháp can thiệp
  • Các nhà trị liệu vật lý và nghề nghiệp, những người đánh giá khả năng vận động và cung cấp đào tạo
  • Dược sĩ xem xét các loại thuốc có thể làm tăng nguy cơ té ngã
  • Dịch vụ môi trường, những người có thể giải quyết các mối nguy hiểm trong môi trường vật chất
  • Các chuyên gia cải tiến chất lượng, những người phân tích dữ liệu và thúc đẩy sự thay đổi của tổ chức

Duy trì và nhân rộng các sáng kiến ​​thành công
Duy trì động lực và tác động của các chương trình phòng chống té ngã là rất quan trọng:

  • Đưa việc ngăn ngừa té ngã vào các sáng kiến ​​an toàn và chất lượng rộng hơn
  • Cung cấp đào tạo nhân viên liên tục và phát triển năng lực
  • Liên tục đánh giá và cải tiến các biện pháp can thiệp dựa trên dữ liệu hiệu suất
  • Chia sẻ các phương pháp hay nhất và bài học kinh nghiệm trên các hệ thống Y tế
  • Vận động hỗ trợ chính sách và quy định cho các nỗ lực ngăn ngừa té ngã

Những đổi mới công nghệ trong phòng chống té ngã
Các công nghệ mới nổi đang đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc tăng cường các nỗ lực ngăn ngừa té ngã:

  1. Cảm biến đeo được: Các thiết bị như gia tốc kế, con quay hồi chuyển và cảm biến áp suất có thể theo dõi chuyển động của bệnh nhân và phát hiện nguy cơ té ngã trong thời gian thực, từ đó đưa ra cảnh báo cho người chăm sóc.
  2. Thị giác máy tính và trí tuệ nhân tạo: Máy ảnh và thuật toán tiên tiến có thể phân tích hành vi và cử động của bệnh nhân, xác định các tình huống có nguy cơ cao và cảnh báo cho nhân viên.
  3. Phân tích dự đoán: Các mô hình học máy có thể phân tích dữ liệu bệnh nhân để dự đoán nguy cơ té ngã của từng cá nhân và hướng dẫn thực hiện các biện pháp can thiệp có mục tiêu.
  4. Thực tế ảo và Thực tế tăng cường: Những công nghệ nhập vai này có thể được sử dụng để đào tạo các nhà cung cấp dịch vụ Y tế về các kỹ thuật ngăn ngừa té ngã và giúp bệnh nhân cải thiện khả năng giữ thăng bằng và khả năng vận động.

Khi những công nghệ này tiếp tục phát triển, chúng hứa hẹn sẽ đánh giá nguy cơ chính xác hơn, can thiệp cá nhân hóa và chiến lược phòng ngừa té ngã chủ động.

TỔNG KẾT

Giảm thiểu nguy cơ té ngã của bệnh nhân là một ưu tiên quan trọng trong các cơ sở y tế trên toàn thế giới. Trong quá khứ, té ngã thường được xem là một phần không thể tránh khỏi của việc chăm sóc bệnh nhân, đặc biệt là đối với người cao tuổi hoặc những người có vấn đề về di chuyển. Tuy nhiên, với sự quan tâm ngày càng tăng về chất lượng và an toàn Y tế, vấn đề này đã trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.

Ngày nay, các bệnh viện và hệ thống Y tế trên toàn cầu đã triển khai các chiến lược toàn diện để giảm thiểu nguy cơ té ngã, bao gồm đánh giá nguy cơ, can thiệp cá nhân hóa, đào tạo nhân viên, cải thiện môi trường và hợp tác liên ngành. Việc áp dụng công nghệ như cảm biến đeo, phân tích dự đoán và thực tế ảo cũng đang ngày càng phổ biến, mang lại triển vọng mới cho các nỗ lực này.

Tuy nhiên, việc giảm thiểu té ngã vẫn còn nhiều thách thức, như đảm bảo sự tham gia và cam kết liên tục của các bên liên quan, vượt qua các rào cản văn hóa, và tích hợp các chiến lược phòng ngừa té ngã vào các sáng kiến an toàn và chất lượng chung. Bằng cách giải quyết các khía cạnh đa dạng này, các tổ chức Y tế có thể tạo ra một cách tiếp cận toàn diện và bền vững để cải thiện an toàn và chất lượng chăm sóc cho bệnh nhân.

Bs.Ths. Lê Đình Sáng – Phòng QLCL

TÀI LIỆU THAM KHẢO

  1. World Health Organization. (2008). WHO Global Report on Falls Prevention in Older Age. https://www.who.int/violence_injury_prevention/falls/prevention/en/
  2. The Joint Commission. (2015). Preventing Falls and Fall-Related Injuries in Health Care Facilities. https://www.jointcommission.org/resources/patient-safety-topics/preventing-falls/
  3. National Institute for Health and Care Excellence (NICE). (2013). Falls in older people: assessing risk and prevention. https://www.nice.org.uk/guidance/cg161
  4. American Nurses Association. (2016). Implementing Fall Prevention Initiatives. https://www.nursingworld.org/practice-policy/work-environment/health-safety/fall-prevention/
  5. Agency for Healthcare Research and Quality. (2013). Preventing Falls in Hospitals: A Toolkit for Improving Quality of Care. https://www.ahrq.gov/patient-safety/settings/hospital/fall-prev/toolkit.html
  6. Miake-Lye, I. M., Hempel, S., Ganz, D. A., & Shekelle, P. G. (2013). Inpatient fall prevention programs as a patient safety strategy: a systematic review. Annals of internal medicine, 158(5_Part_2), 390-396.
  7. Cameron, I. D., Dyer, S. M., Panagoda, C. E., Murray, G. R., Hill, K. D., Cumming, R. G., & Kerse, N. (2018). Interventions for preventing falls in older people in care facilities and hospitals. Cochrane Database of Systematic Reviews, (9).
  8. Quigley, P. A., & White, S. V. (2013). Hospital-based fall program measurement and improvement: the TOP 5 risk factors. Online J Issues Nurs, 18(2), 5.
  9. Dykes, P. C., Duckworth, M., Cunningham, S., Dubois, S., Driscoll, M., Feliciano, Z., … & Monahan, J. (2017). Pilot testing fall TIPS (Tailoring Interventions for Patient Safety): a patient-centered fall prevention toolkit. BMC health services research, 17(1), 1-12.
  10. Hempel, S., Newberry, S., Wang, Z., Booth, M., Shanman, R., Johnsen, B., … & Ganz, D. A. (2013). Hospital fall prevention: a systematic review of implementation, components, adherence, and effectiveness. Journal of the American Geriatrics Society, 61(4), 483-494.
  11. Boushon, B., Nielsen, G., Quigley, P., Rutherford, P., Taylor, J., & Shannon, D. (2012). Transforming care at the bedside how-to guide: Reducing patient injuries from falls. Cambridge, MA: Institute for Healthcare Improvement.
  12. VHA National Center for Patient Safety. (2015). Falls Toolkit. https://www.patientsafety.va.gov/professionals/onthejob/falls.asp
  13. Queensland Government. (2017). Queensland Stay On Your Feet® Community Good Practice Guidelines. https://www.health.qld.gov.au/stayonyourfeet/for-professionals/guidelines
  14. Spoelstra, S. L., Given, B. A., & Given, C. W. (2012). Fall prevention in hospitals: an integrative review. Clinical Nursing Research, 21(1), 92-112.
  15. Registered Nurses’ Association of Ontario. (2017). Preventing Falls and Reducing Injury from Falls. https://rnao.ca/bpg/guidelines/prevention-falls-and-fall-injuries