Phác đồ chẩn đoán và điều trị hạ calci máu
PHÁC ĐỒ CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ HẠ CALCI MÁU
Ths.Bs. Lê Đình Sáng – Khoa Nội tiết
1. Đại cương
1.1. Định nghĩa
Hạ calci máu là tình trạng nồng độ calci toàn phần trong máu < 8.5 mg/dL (2.12 mmol/L) hoặc calci ion hóa < 4.5 mg/dL (1.12 mmol/L).
1.2. Phân loại
- Hạ calci máu cấp tính: xuất hiện trong vòng vài ngày
- Hạ calci máu mạn tính: kéo dài trên 4 tuần
2. Nguyên nhân
2.1. Nguyên nhân thường gặp
- Suy cận giáp:
- Sau phẫu thuật tuyến giáp hoặc cận giáp
- Tự miễn
- Di truyền
- Thiếu vitamin D:
- Dinh dưỡng
- Giảm hấp thu
- Giảm tổng hợp tại da
- Kháng vitamin D
- Hội chứng “hungry bone” sau phẫu thuật cường cận giáp
- Hạ magiê máu nặng
- Thuốc: bisphosphonates, denosumab, cinacalcet
2.2. Nguyên nhân khác
- Bệnh thận mạn
- Giả hạ calci máu (hạ albumin máu)
- Pancreatitis cấp
- Hội chứng ly giải u
- Nhiễm độc florua
3. Chẩn đoán
3.1. Lâm sàng
- Triệu chứng thần kinh cơ:
- Dấu hiệu Chvostek và Trousseau dương tính
- Tê bì đầu chi, quanh miệng
- Co giật, tetany
- Triệu chứng tim mạch:
- Kéo dài QT, loạn nhịp tim
- Suy tim
- Triệu chứng tâm thần: lo âu, trầm cảm
3.2. Cận lâm sàng
- Xét nghiệm máu:
- Calci toàn phần và calci ion hóa
- Phospho, Magiê
- PTH
- 25-OH vitamin D
- Creatinine, Albumin
- Nước tiểu 24 giờ: Calci, Creatinine
- Điện tâm đồ: kéo dài QT, rối loạn nhịp
- X-quang sọ: vôi hóa hạch nền (trong suy cận giáp mạn tính)
3.3. Chẩn đoán xác định
- Calci toàn phần < 8.5 mg/dL hoặc calci ion hóa < 4.5 mg/dL
- Có thể kèm theo các triệu chứng lâm sàng
3.4. Chẩn đoán nguyên nhân
- Dựa vào bệnh sử, triệu chứng lâm sàng và xét nghiệm
4. Điều trị
4.1. Nguyên tắc điều trị
- Điều trị cấp cứu nếu có triệu chứng nặng
- Điều trị nguyên nhân
- Bổ sung calci và vitamin D
4.2. Điều trị cụ thể
4.2.1. Điều trị cấp cứu
- Chỉ định:
- Có triệu chứng nặng (co giật, tetany, loạn nhịp tim)
- Calci ion hóa < 3.2 mg/dL (0.8 mmol/L)
- Phương pháp:
- Calci gluconate 10% 10-20 mL tiêm tĩnh mạch chậm trong 10 phút
- Sau đó truyền tĩnh mạch liên tục 0.5-1.5 mg/kg/giờ
- Theo dõi calci máu mỗi 4-6 giờ
4.2.2. Điều trị duy trì
- Calci uống:
- Calci carbonate 1000-2000 mg/ngày, chia 2-3 lần
- Calci citrate nếu dùng thuốc ức chế bơm proton
- Vitamin D:
- Cholecalciferol (D3) 1000-2000 IU/ngày
- Calcitriol 0.25-1 µg/ngày trong suy cận giáp
4.2.3. Điều trị nguyên nhân
- Suy cận giáp: hormone tuyến cận giáp tái tổ hợp
- Thiếu vitamin D: bổ sung vitamin D liều cao
- Hạ magiê máu: bổ sung magiê
- Ngừng thuốc gây hạ calci nếu có thể
4.3. Theo dõi và điều chỉnh điều trị
- Mục tiêu: duy trì calci máu ở giới hạn thấp của bình thường
- Theo dõi calci, phospho, 25-OH vitamin D, PTH định kỳ
- Theo dõi calci niệu 24 giờ để tránh tăng calci niệu
5. Biến chứng
- Cấp tính: co giật, loạn nhịp tim, suy hô hấp
- Mạn tính: đục thủy tinh thể, vôi hóa mô mềm, rối loạn tâm thần
6. Phòng ngừa
- Bổ sung calci và vitamin D sau phẫu thuật tuyến giáp, cận giáp
- Điều chỉnh rối loạn điện giải (đặc biệt là magiê) kịp thời
- Bổ sung vitamin D cho nhóm nguy cơ cao
7. Tiên lượng
- Phụ thuộc vào nguyên nhân và thời gian phát hiện, điều trị
- Đa số các trường hợp có tiên lượng tốt nếu được điều trị kịp thời và đúng cách
8. Tài liệu tham khảo
- Fong J, Khan A. (2012). Hypocalcemia: updates in diagnosis and management for primary care. Can Fam Physician, 58(2), 158-162.
- Schafer AL, Shoback DM. (2016). Hypocalcemia: Diagnosis and Treatment. [Updated 2016 Jan 3]. In: Feingold KR, et al., editors. Endotext [Internet]. South Dartmouth (MA): MDText.com, Inc.
- Bilezikian JP, et al. (2016). Hypoparathyroidism in the adult: epidemiology, diagnosis, pathophysiology, target-organ involvement, treatment, and challenges for future research. J Bone Miner Res, 26(10), 2317-2337.